Bản dịch của từ Class hatred trong tiếng Việt
Class hatred
Class hatred (Idiom)
Sự khinh miệt chung đối với các cá nhân dựa trên sự liên kết giai cấp của họ.
A generalized disdain for individuals based on their class affiliation.
Sự thù địch dữ dội đối với một nhóm hoặc giai cấp xã hội cụ thể.
An intense hostility towards a particular social class or group.
Lòng thù hận giai cấp (class hatred) là khái niệm chỉ sự thù ghét giữa các giai cấp xã hội, thường xuất phát từ sự bất bình đẳng về kinh tế, quyền lực và cơ hội. Khái niệm này phổ biến trong các xã hội có sự phân chia rõ rệt giữa các giai cấp, nơi mà các nhóm xã hội khác nhau thường phê phán và phản kháng lẫn nhau. Thường được thảo luận trong bối cảnh lý thuyết xã hội, tâm lý học và chính trị học, lòng thù hận giai cấp có thể dẫn đến xung đột xã hội và bất ổn chính trị.
Thuật ngữ "class hatred" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "classis" nghĩa là tầng lớp và "odium" có nghĩa là sự căm ghét. Từ gốc xuất hiện đầu tiên trong các tác phẩm của triết gia và những người viết trong thời kỳ Khai sáng, phản ánh sự phân chia xã hội giữa các tầng lớp. Ngày nay, "class hatred" đề cập đến sự thù ghét giữa các nhóm xã hội khác nhau, phản ánh sự bất bình và xung đột giai cấp trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "class hatred" (sự thù ghét giai cấp) thường xuất hiện trong tài liệu IELTS, nhất là trong các phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về xã hội và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "class hatred" thường được sử dụng trong lý thuyết xã hội, chính trị hoặc trong các cuộc thảo luận về sự bất bình đẳng kinh tế và văn hóa giữa các tầng lớp trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp