Bản dịch của từ Clearing system trong tiếng Việt
Clearing system

Clearing system (Noun)
Hệ thống chuyển tiền và thanh toán giao dịch giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính.
A system for transferring money and settling transactions between banks and financial institutions.
The clearing system in Vietnam improved banking efficiency significantly last year.
Hệ thống thanh toán tại Việt Nam đã cải thiện hiệu quả ngân hàng năm ngoái.
The clearing system does not work well in rural areas of Vietnam.
Hệ thống thanh toán không hoạt động tốt ở vùng nông thôn Việt Nam.
Is the clearing system secure for online transactions in Vietnam?
Hệ thống thanh toán có an toàn cho giao dịch trực tuyến ở Việt Nam không?
The clearing system helps banks transfer money quickly and safely.
Hệ thống thanh toán giúp các ngân hàng chuyển tiền nhanh chóng và an toàn.
The clearing system does not always work during holidays.
Hệ thống thanh toán không luôn hoạt động trong các ngày lễ.
The clearing system helped restore the park after the storm damage.
Hệ thống dọn dẹp đã giúp phục hồi công viên sau thiệt hại bão.
The clearing system did not work effectively in urban areas.
Hệ thống dọn dẹp không hoạt động hiệu quả ở khu vực đô thị.
Is the clearing system necessary for community development projects?
Hệ thống dọn dẹp có cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng không?
The clearing system improved access to community resources in Springfield.
Hệ thống làm sạch đã cải thiện việc tiếp cận tài nguyên cộng đồng ở Springfield.
The clearing system did not affect the local wildlife in the park.
Hệ thống làm sạch không ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương trong công viên.