Bản dịch của từ Clearing system trong tiếng Việt

Clearing system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearing system (Noun)

klˈɪɹɨŋ sˈɪstəm
klˈɪɹɨŋ sˈɪstəm
01

Hệ thống chuyển tiền và thanh toán giao dịch giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính.

A system for transferring money and settling transactions between banks and financial institutions.

Ví dụ

The clearing system in Vietnam improved banking efficiency significantly last year.

Hệ thống thanh toán tại Việt Nam đã cải thiện hiệu quả ngân hàng năm ngoái.

The clearing system does not work well in rural areas of Vietnam.

Hệ thống thanh toán không hoạt động tốt ở vùng nông thôn Việt Nam.

Is the clearing system secure for online transactions in Vietnam?

Hệ thống thanh toán có an toàn cho giao dịch trực tuyến ở Việt Nam không?

The clearing system helps banks transfer money quickly and safely.

Hệ thống thanh toán giúp các ngân hàng chuyển tiền nhanh chóng và an toàn.

The clearing system does not always work during holidays.

Hệ thống thanh toán không luôn hoạt động trong các ngày lễ.

02

Một phương pháp hoặc quy trình để dọn dẹp cái gì đó, chẳng hạn như rừng hoặc một khu vực đất.

A method or procedure for clearing something, such as a forest or a area of land.

Ví dụ

The clearing system helped restore the park after the storm damage.

Hệ thống dọn dẹp đã giúp phục hồi công viên sau thiệt hại bão.

The clearing system did not work effectively in urban areas.

Hệ thống dọn dẹp không hoạt động hiệu quả ở khu vực đô thị.

Is the clearing system necessary for community development projects?

Hệ thống dọn dẹp có cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng không?

The clearing system improved access to community resources in Springfield.

Hệ thống làm sạch đã cải thiện việc tiếp cận tài nguyên cộng đồng ở Springfield.

The clearing system did not affect the local wildlife in the park.

Hệ thống làm sạch không ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương trong công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clearing system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clearing system

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.