Bản dịch của từ Cleaves trong tiếng Việt
Cleaves

Cleaves (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tách rời.
Thirdperson singular simple present indicative of cleave.
She cleaves to her friends during difficult social situations.
Cô ấy bám chặt vào bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn.
He does not cleave to outdated social norms anymore.
Anh ấy không còn bám chặt vào các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Does she cleave to her beliefs in social justice?
Cô ấy có bám chặt vào niềm tin về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Cleaves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cleave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cleaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cleaving |
Họ từ
Từ "cleaves" có nghĩa là tách ra hoặc chia rẽ, thường được áp dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc chuyển nghĩa. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, từ này có bốn dạng, trong đó "cleave" làm động từ ở hiện tại, "cleaved" hoặc "cleft" là dạng quá khứ. Trong tiếng Anh British và American, từ này được phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể xảy ra trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh British, "cleave" cũng mang nghĩa kết nối chặt chẽ, trong khi ở tiếng Anh American, nghĩa này ít được dùng.
Từ "cleaves" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cleofan", có nghĩa là "tách ra, chia rẽ". Gốc Latinh của từ này xuất phát từ "clavis", có nghĩa là "chìa khóa", phản ánh ý nghĩa tách biệt hay phân chia giữa các phần. Xuất hiện trong ngữ cảnh phân chia vật chất, từ "cleaves" hiện nay không chỉ ám chỉ sự tách rời mà còn có nghĩa là gắn bó, thể hiện tính hai mặt của hành động phân chia và kết nối.
Từ "cleaves" xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần viết và nói, khi cần diễn đạt các hành động hoặc tình huống liên quan đến việc chia rẽ hoặc cắt đứt. Trong văn cảnh khác, "cleaves" thường được sử dụng trong ngữ nghĩa ẩn dụ để chỉ sự phân chia trong mối quan hệ hay ý tưởng. Cụ thể, từ này phổ biến trong văn chương và triết học khi bàn về những khía cạnh đối lập trong xã hội và tâm lý con người.