Bản dịch của từ Cleaves trong tiếng Việt

Cleaves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleaves (Verb)

klˈivz
klˈivz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tách rời.

Thirdperson singular simple present indicative of cleave.

Ví dụ

She cleaves to her friends during difficult social situations.

Cô ấy bám chặt vào bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn.

He does not cleave to outdated social norms anymore.

Anh ấy không còn bám chặt vào các chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.

Does she cleave to her beliefs in social justice?

Cô ấy có bám chặt vào niềm tin về công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Cleaves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cleave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cleaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cleaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cleaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cleaving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleaves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleaves

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.