Bản dịch của từ Clewed trong tiếng Việt
Clewed

Clewed (Verb)
The volunteers clewed together to organize the community event last Saturday.
Các tình nguyện viên đã hợp tác để tổ chức sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not clew the project properly, causing delays in social services.
Họ đã không hợp tác đúng cách, gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ xã hội.
Did the group clew effectively for the charity fundraiser last month?
Nhóm đã hợp tác hiệu quả cho buổi gây quỹ từ thiện tháng trước chưa?
Họ từ
Từ "clewed" là động từ quá khứ phân từ của "clew", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là buộc hoặc kéo một sợi dây. Trong tiếng Anh, "clewed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh, biểu trưng cho việc thu thập thông tin hoặc dẫn dắt, nhất là trong những câu chuyện phức tạp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "clew" trong tiếng Anh cổ còn có nghĩa là "một đầu dây" trong thần thoại, thể hiện cách thức lặp lại thông tin qua các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "clewed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clew", xuất phát từ từ tiếng Latin "clāvus", có nghĩa là "móc" hoặc "chốt". Ban đầu, từ này chỉ hình ảnh của một mảnh chỉ, dây hay một vật tương tự được dùng để chỉ đường đi, như trong truyền thuyết về Minotaur. Ngày nay, "clewed" mang ý nghĩa diễn đạt sự hiểu biết hoặc chỉ dẫn cụ thể, phản ánh quá trình chuyển hóa ý nghĩa từ vật thể sang khái niệm trừu tượng liên quan đến hướng dẫn và nhận thức.
Từ “clewed” ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến ngữ cảnh hàng hải hoặc kỹ thuật. Trong các lĩnh vực khác, từ này được sử dụng để chỉ hành động buộc hoặc kéo một vật gì đó bằng dây. Do đó, “clewed” thường xuất hiện trong văn bản mô tả kỹ thuật hoặc các bài viết chuyên môn.