Bản dịch của từ Clewed trong tiếng Việt
Clewed
Verb
Clewed (Verb)
klˈud
klˈud
Ví dụ
The volunteers clewed together to organize the community event last Saturday.
Các tình nguyện viên đã hợp tác để tổ chức sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not clew the project properly, causing delays in social services.
Họ đã không hợp tác đúng cách, gây ra sự chậm trễ trong dịch vụ xã hội.
Did the group clew effectively for the charity fundraiser last month?
Nhóm đã hợp tác hiệu quả cho buổi gây quỹ từ thiện tháng trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clewed
Không có idiom phù hợp