Bản dịch của từ Cliquishness trong tiếng Việt

Cliquishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliquishness (Adjective)

klˈikɪʃnɛs
klˈikɪʃnɛs
01

Xu hướng liên kết độc quyền với một nhóm nhỏ người.

Tendency to associate exclusively with a small group of people.

Ví dụ

Her cliquishness prevents her from making new friends at school.

Tính cách thân thiết của cô ấy ngăn cản cô ấy kết bạn mới ở trường.

His cliquishness does not allow him to join other social groups.

Tính cách thân thiết của anh ấy không cho phép anh tham gia các nhóm xã hội khác.

Is cliquishness common among teenagers in high school?

Tính cách thân thiết có phổ biến trong giới trẻ ở trường trung học không?

Cliquishness (Noun)

klˈikɪʃnɛs
klˈikɪʃnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của các nhóm xã hội độc quyền, bè phái.

The state or quality of being cliquish exclusive social groups.

Ví dụ

The cliquishness of high school groups can be very isolating for students.

Tính chất nhóm kín của các nhóm học sinh trung học có thể rất cô lập.

The cliquishness in college often makes it hard to make new friends.

Tính chất nhóm kín ở đại học thường làm khó khăn để kết bạn mới.

Is cliquishness a problem in your workplace or community?

Tính chất nhóm kín có phải là vấn đề trong nơi làm việc hoặc cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliquishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliquishness

Không có idiom phù hợp