Bản dịch của từ Clivia trong tiếng Việt

Clivia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clivia (Noun)

ˈklʌɪvɪə
ˈklīvēə
01

Một loài thực vật ở miền nam châu phi thuộc họ loa kèn, có lá hình dải màu xanh đậm và hoa hình kèn màu cam, đỏ hoặc vàng.

A southern african plant of the lily family, with dark green straplike leaves and trumpet-shaped orange, red, or yellow flowers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clivia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clivia

Không có idiom phù hợp