Bản dịch của từ Clock watcher trong tiếng Việt
Clock watcher
Clock watcher (Noun)
Một người bắt buộc phải kiểm tra thời gian, đặc biệt là tại nơi làm việc.
A person who compulsively checks the time especially at work.
John is a clock watcher during meetings, always glancing at his watch.
John là một người hay xem đồng hồ trong các cuộc họp, luôn nhìn vào đồng hồ.
Many clock watchers find it hard to focus on their tasks.
Nhiều người hay xem đồng hồ khó tập trung vào công việc của họ.
Are you a clock watcher when you are at work?
Bạn có phải là một người hay xem đồng hồ khi làm việc không?
Clock watcher (Idiom)
John is a real clock watcher during our group discussions.
John thật sự là một người rất chú ý đến thời gian trong các buổi thảo luận nhóm.
She is not a clock watcher; she values creativity over strict rules.
Cô ấy không phải là người quá chú trọng vào quy tắc; cô ấy coi trọng sự sáng tạo hơn.
Is Mark a clock watcher in his job at the office?
Mark có phải là một người quá chú trọng vào thời gian trong công việc của mình không?
"Clock watcher" là một thuật ngữ để chỉ những người thường xuyên nhìn đồng hồ trong khi làm việc, thường với tâm lý mong chờ đến giờ tan sở hoặc nghỉ ngơi. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tập trung hoặc năng suất làm việc không cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với một số từ vựng địa phương ảnh hưởng đến ngữ điệu.
Cụm từ "clock watcher" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "clock" (đồng hồ) và "watcher" (người quan sát), có nguồn gốc từ tiếng Latin "horologium", nghĩa là thiết bị đo thời gian. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện để chỉ người có xu hướng chờ đợi thời gian kết thúc công việc, thể hiện sự thiếu quan tâm hay thiếu động lực trong công việc. Ngày nay, "clock watcher" thường chỉ những cá nhân theo dõi thời gian một cách chặt chẽ, không chú tâm vào nhiệm vụ hiện tại.
Thuật ngữ "clock watcher" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các phần như Reading hoặc Listening trong ngữ cảnh mô tả thái độ thiếu kiên nhẫn hoặc sự không hài lòng khi làm việc. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thường xuyên theo dõi thời gian, thường là trong môi trường công sở, biểu thị sự không quan tâm hoặc thiếu động lực. Nên chú ý rằng ý nghĩa của nó có thể mang sắc thái tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp