Bản dịch của từ Clogging trong tiếng Việt

Clogging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clogging (Verb)

klˈɔgɪŋ
klˈɑgɪŋ
01

Trở nên bị chặn hoặc chứa đầy một cái gì đó.

To become blocked or filled with something.

Ví dụ

Traffic clogging the streets during rush hour is a common sight.

Giao thông tắc nghẽn trên đường trong giờ cao điểm là cảnh quen thuộc.

Not addressing the issue promptly can lead to further clogging problems.

Không giải quyết vấn đề kịp thời có thể dẫn đến các vấn đề tắc nghẽn khác.

Are there any effective solutions to prevent social media clogging?

Có giải pháp nào hiệu quả để ngăn chặn tắc nghẽn trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Clogging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clogging

Clogging (Noun)

klˈɔgɪŋ
klˈɑgɪŋ
01

Một kiểu khiêu vũ được thực hiện bằng cách mang giày có đế gỗ tạo ra âm thanh lớn.

A type of dance that is done wearing shoes with wooden soles that make a loud sound.

Ví dụ

Clogging is a popular dance style in the southern United States.

Clogging là một phong cách nhảy phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ.

Some people find clogging too noisy and prefer other dance forms.

Một số người thấy clogging quá ồn ào và thích các hình thức nhảy khác.

Is clogging commonly included in traditional American dance performances?

Liệu clogging có thường được bao gồm trong các buổi biểu diễn nhảy truyền thống của Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clogging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This may lead to such conditions as dirty roads or sewage systems in these places, which negatively and directly affects local people's living conditions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Clogging

Không có idiom phù hợp