Bản dịch của từ Clogging trong tiếng Việt
Clogging

Clogging (Verb)
Traffic clogging the streets during rush hour is a common sight.
Giao thông tắc nghẽn trên đường trong giờ cao điểm là cảnh quen thuộc.
Not addressing the issue promptly can lead to further clogging problems.
Không giải quyết vấn đề kịp thời có thể dẫn đến các vấn đề tắc nghẽn khác.
Are there any effective solutions to prevent social media clogging?
Có giải pháp nào hiệu quả để ngăn chặn tắc nghẽn trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Clogging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clogging |
Clogging (Noun)
Clogging is a popular dance style in the southern United States.
Clogging là một phong cách nhảy phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ.
Some people find clogging too noisy and prefer other dance forms.
Một số người thấy clogging quá ồn ào và thích các hình thức nhảy khác.
Is clogging commonly included in traditional American dance performances?
Liệu clogging có thường được bao gồm trong các buổi biểu diễn nhảy truyền thống của Mỹ không?
Họ từ
Clogging là một danh từ chỉ tình trạng bị tắc nghẽn, thường diễn ra trong các ống dẫn, hệ thống thoát nước hoặc trong quá trình lưu thông của một chất lỏng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, có nghĩa là "clogging" được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng nội dung và cách sử dụng thì giống nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "clogging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clog", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "klog", nghĩa là "một khối vật chắn" hay "đồ vật chặn". Thế kỷ 14, "clog" bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động làm tắc nghẽn, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến rác hay chất thải. Ngày nay, "clogging" không chỉ đề cập đến sự tắc nghẽn vật lý mà còn biểu thị một loại hình vũ đạo dân gian, cho thấy sự kết hợp giữa ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "clogging" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người sử dụng cần hiểu về các vấn đề môi trường và sức khỏe. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hệ thống giao thông hoặc các hiện tượng sinh thái. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "clogging" thường liên quan đến tình trạng tắc nghẽn, như tắc nghẽn ống nước hoặc giao thông, phản ánh các vấn đề xã hội và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
