Bản dịch của từ Closed-ended question trong tiếng Việt

Closed-ended question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed-ended question (Noun)

klˈɑzdˌeɪnd kwˈɛstʃən
klˈɑzdˌeɪnd kwˈɛstʃən
01

Một loại câu hỏi có thể được trả lời bằng 'có' hoặc 'không', hoặc bằng một thông tin cụ thể.

A type of question that can be answered with a simple 'yes' or 'no', or with a specific piece of information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một câu hỏi hạn chế các tùy chọn trả lời của người trả lời, thường được sử dụng trong khảo sát và nghiên cứu để thu thập dữ liệu định lượng.

A question that limits the respondent's answer options, often used in surveys and research to gather quantitative data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các câu hỏi được thiết kế để thu thập thông tin cụ thể mà không yêu cầu sự giải thích hoặc chi tiết từ người trả lời.

Questions designed to elicit specific information without requiring elaboration or elaboration from the respondent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closed-ended question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed-ended question

Không có idiom phù hợp