Bản dịch của từ Clothes hanger trong tiếng Việt
Clothes hanger
Clothes hanger (Noun)
I bought a new clothes hanger for my winter coat.
Tôi đã mua một móc treo quần áo mới cho áo khoác mùa đông.
She does not like using plastic clothes hangers at all.
Cô ấy hoàn toàn không thích sử dụng móc treo quần áo bằng nhựa.
Which clothes hanger is best for hanging delicate fabrics?
Móc treo quần áo nào tốt nhất để treo vải mỏng manh?
I bought a new clothes hanger for my winter coat.
Tôi đã mua một móc treo quần áo mới cho áo khoác mùa đông.
She does not use a clothes hanger for her dresses.
Cô ấy không sử dụng móc treo quần áo cho những chiếc váy của mình.
Where can I find a sturdy clothes hanger for suits?
Tôi có thể tìm một móc treo quần áo chắc chắn cho bộ đồ ở đâu?
Phương tiện treo hoặc trưng bày quần áo trong tủ quần áo hoặc tủ để quần áo.
A means of hanging or displaying garments in a wardrobe or closet.
I bought a new clothes hanger for my favorite jacket.
Tôi đã mua một móc treo quần áo mới cho chiếc áo khoác yêu thích.
She does not use a clothes hanger for her dresses.
Cô ấy không sử dụng móc treo quần áo cho những chiếc váy của mình.
Do you need a clothes hanger for your shirt?
Bạn có cần một móc treo quần áo cho chiếc áo sơ mi của bạn không?
Móc treo quần áo, trong tiếng Anh, được gọi là "clothes hanger" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có chức năng chính là treo và giữ quần áo để bảo quản và tránh nếp nhăn. Móc treo thường được làm từ nhựa, kim loại hoặc gỗ, với nhiều kiểu dáng khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giặt ủi và sắp xếp tủ quần áo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp