Bản dịch của từ Clothes hanger trong tiếng Việt

Clothes hanger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clothes hanger (Noun)

01

Một thiết bị dùng để treo quần áo, thường được làm bằng kim loại, nhựa hoặc gỗ.

A device used for hanging clothes typically made of metal plastic or wood.

Ví dụ

I bought a new clothes hanger for my winter coat.

Tôi đã mua một móc treo quần áo mới cho áo khoác mùa đông.

She does not like using plastic clothes hangers at all.

Cô ấy hoàn toàn không thích sử dụng móc treo quần áo bằng nhựa.

Which clothes hanger is best for hanging delicate fabrics?

Móc treo quần áo nào tốt nhất để treo vải mỏng manh?

02

Móc treo dùng để giữ quần áo nhằm giữ hình dáng và chống nhăn.

A hanger used to hold garments to maintain their shape and prevent wrinkling.

Ví dụ

I bought a new clothes hanger for my winter coat.

Tôi đã mua một móc treo quần áo mới cho áo khoác mùa đông.

She does not use a clothes hanger for her dresses.

Cô ấy không sử dụng móc treo quần áo cho những chiếc váy của mình.

Where can I find a sturdy clothes hanger for suits?

Tôi có thể tìm một móc treo quần áo chắc chắn cho bộ đồ ở đâu?

03

Phương tiện treo hoặc trưng bày quần áo trong tủ quần áo hoặc tủ để quần áo.

A means of hanging or displaying garments in a wardrobe or closet.

Ví dụ

I bought a new clothes hanger for my favorite jacket.

Tôi đã mua một móc treo quần áo mới cho chiếc áo khoác yêu thích.

She does not use a clothes hanger for her dresses.

Cô ấy không sử dụng móc treo quần áo cho những chiếc váy của mình.

Do you need a clothes hanger for your shirt?

Bạn có cần một móc treo quần áo cho chiếc áo sơ mi của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clothes hanger cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clothes hanger

Không có idiom phù hợp