Bản dịch của từ Clownishness trong tiếng Việt

Clownishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clownishness (Adjective)

klˈaʊnɨnsɨnz
klˈaʊnɨnsɨnz
01

Đặc điểm của một chú hề, chẳng hạn như vui tươi hoặc ngốc nghếch.

Characteristic of a clown such as being playful or foolish.

Ví dụ

The clownishness of John made the party lively and fun.

Tính hề hước của John làm bữa tiệc trở nên sôi động và vui vẻ.

Her clownishness did not help during the serious meeting.

Tính hề hước của cô ấy không giúp ích gì trong cuộc họp nghiêm túc.

Is his clownishness appropriate for a formal event?

Liệu tính hề hước của anh ấy có phù hợp cho một sự kiện trang trọng không?

Clownishness (Noun)

klˈaʊnɨnsɨnz
klˈaʊnɨnsɨnz
01

Phẩm chất hoặc trạng thái giống như một chú hề, thường theo cách ngớ ngẩn hoặc hài hước.

The quality or state of being like a clown often in a silly or comical way.

Ví dụ

His clownishness during the meeting made everyone laugh and relax.

Sự ngớ ngẩn của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người cười và thư giãn.

Her clownishness did not help the serious discussion about climate change.

Sự ngớ ngẩn của cô ấy không giúp ích cho cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Is his clownishness appropriate for a formal social event like this?

Sự ngớ ngẩn của anh ấy có phù hợp với một sự kiện xã hội trang trọng như thế này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clownishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clownishness

Không có idiom phù hợp