Bản dịch của từ Cloze trong tiếng Việt

Cloze

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloze (Noun)

klˈoʊz
klˈoʊz
01

(giáo dục) một hình thức kiểm tra viết trong đó thí sinh được yêu cầu cung cấp những từ bị lược bỏ trong câu, qua đó thể hiện kiến thức và sự hiểu biết của họ về văn bản.

(education) a form of written examination in which candidates are required to provide words that have been omitted from sentences, thereby demonstrating their knowledge and comprehension of the text.

Ví dụ

The students struggled with the cloze exercise in the English class.

Học sinh gặp khó khăn với bài tập cloze trong lớp tiếng Anh.

The teacher used cloze tests to assess reading comprehension skills.

Giáo viên sử dụng bài kiểm tra cloze để đánh giá kỹ năng đọc hiểu.

Cloze assessments help evaluate students' understanding of the passage.

Bài đánh giá cloze giúp đánh giá khả năng hiểu đoạn văn của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloze

Không có idiom phù hợp