Bản dịch của từ Cloze trong tiếng Việt
Cloze

Cloze (Noun)
(giáo dục) một hình thức kiểm tra viết trong đó thí sinh được yêu cầu cung cấp những từ bị lược bỏ trong câu, qua đó thể hiện kiến thức và sự hiểu biết của họ về văn bản.
(education) a form of written examination in which candidates are required to provide words that have been omitted from sentences, thereby demonstrating their knowledge and comprehension of the text.
The students struggled with the cloze exercise in the English class.
Học sinh gặp khó khăn với bài tập cloze trong lớp tiếng Anh.
The teacher used cloze tests to assess reading comprehension skills.
Giáo viên sử dụng bài kiểm tra cloze để đánh giá kỹ năng đọc hiểu.
Cloze assessments help evaluate students' understanding of the passage.
Bài đánh giá cloze giúp đánh giá khả năng hiểu đoạn văn của học sinh.
Họ từ
Cloze là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục, chỉ một kỹ thuật kiểm tra khả năng hiểu biết ngôn ngữ thông qua việc loại bỏ một số từ trong một đoạn văn, yêu cầu người học điền vào khoảng trống. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "closure" trong tiếng Anh, ám chỉ việc hoàn tất ý nghĩa của câu. Cloze được sử dụng rộng rãi trong các bài kiểm tra và bài tập nhằm đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "cloze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clausus", có nghĩa là "đóng" hoặc "khép lại". Thuật ngữ này được phát triển trong những năm 1950 bởi giáo sư Walter Kintsch để mô tả một kỹ thuật trong giáo dục, nơi học sinh cần điền vào những khoảng trống trong một văn bản. Ý nghĩa hiện tại của "cloze" liên quan đến việc hoàn thiện thông tin bị thiếu, phản ánh nguyên tắc khép kín của ngữ cảnh và nội dung trong quá trình học tập.
Từ "cloze" xuất hiện khá thường xuyên trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. "Cloze" thường được sử dụng để chỉ các bài tập điền từ vào chỗ trống, giúp kiểm tra khả năng hiểu ngữ cảnh và từ vựng của thí sinh. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ, nơi mà các hoạt động liên quan đến việc loại bỏ từ trong văn bản nhằm đánh giá khả năng ghi nhớ và hiểu biết ngôn ngữ được áp dụng rộng rãi.