Bản dịch của từ Clunk trong tiếng Việt
Clunk
Clunk (Verb)
The old car clunked loudly as it hit the pothole.
Chiếc xe cũ kêu to khi đụng vào ổ gà.
The heavy metal door clunked shut behind the last person.
Cánh cửa kim loại nặng kêu lách cách sau người cuối cùng.
The workers heard the clunk of tools being dropped in the factory.
Các công nhân nghe thấy tiếng kêu của dụng cụ bị rơi trong nhà máy.
Họ từ
Từ "clunk" thường được dùng để chỉ âm thanh lớn, nặng nề khi một vật va chạm với vật khác, thường tạo ra cảm giác không êm ái hoặc thô ráp. Trong tiếng Anh, "clunk" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, và ý nghĩa cũng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "clunk" có thể mang nghĩa bóng chỉ sự cồng kềnh hoặc vụng về trong hành động.
Từ "clunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng bắt nguồn từ từ "clonk" của tiếng Hà Lan, mô tả âm thanh nặng nề, ồn ào của vật va chạm. Từ này đã xuất hiện lần đầu vào khoảng giữa thế kỷ 20 để chỉ các âm thanh kim loại hoặc vật nặng va chạm mạnh mẽ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự liên quan giữa hình thức âm thanh và tính chất vật lý của các vật thể, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại.
Từ "clunk" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến việc mô tả âm thanh hoặc các vật thể nặng va chạm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh khó chịu hoặc không mong muốn, như khi một vật nặng rơi xuống. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về âm thanh trong nghệ thuật, âm nhạc, hoặc trong các bối cảnh kỹ thuật liên quan đến máy móc và động cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp