Bản dịch của từ Clustered trong tiếng Việt

Clustered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clustered (Verb)

klˈʌstɚd
klˈʌstəɹd
01

Nhóm lại với nhau chặt chẽ.

To group together closely.

Ví dụ

Many friends clustered together at the park during the picnic.

Nhiều bạn bè tụ tập lại tại công viên trong buổi picnic.

They did not cluster around the speaker at the event.

Họ không tụ tập quanh người nói tại sự kiện.

Did the students cluster together for the group project yesterday?

Học sinh có tụ tập lại cho dự án nhóm hôm qua không?

Dạng động từ của Clustered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cluster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clustered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clustered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clusters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clustering

Clustered (Adjective)

01

Được nhóm chặt chẽ với nhau.

Grouped closely together.

Ví dụ

Many students are clustered around the library during exam week.

Nhiều sinh viên tụ tập quanh thư viện trong tuần thi.

Students are not clustered in the cafeteria after lunch.

Sinh viên không tụ tập trong căng tin sau bữa trưa.

Are the students clustered together for the group project?

Các sinh viên có tụ tập lại với nhau cho dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clustered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In the west of the campus, there was a of facilities, including classrooms, a small car park, a library, and an office, while on the east side stood a block of classrooms with two storeys [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Clustered

Không có idiom phù hợp