Bản dịch của từ Clustered trong tiếng Việt
Clustered

Clustered (Verb)
Many friends clustered together at the park during the picnic.
Nhiều bạn bè tụ tập lại tại công viên trong buổi picnic.
They did not cluster around the speaker at the event.
Họ không tụ tập quanh người nói tại sự kiện.
Did the students cluster together for the group project yesterday?
Học sinh có tụ tập lại cho dự án nhóm hôm qua không?
Dạng động từ của Clustered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cluster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clustered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clustered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clusters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clustering |
Clustered (Adjective)
Many students are clustered around the library during exam week.
Nhiều sinh viên tụ tập quanh thư viện trong tuần thi.
Students are not clustered in the cafeteria after lunch.
Sinh viên không tụ tập trong căng tin sau bữa trưa.
Are the students clustered together for the group project?
Các sinh viên có tụ tập lại với nhau cho dự án nhóm không?
Họ từ
Từ "clustered" là dạng quá khứ phân từ của động từ "cluster", có nghĩa là nhóm lại hoặc tập hợp nhiều đối tượng trong một không gian nhất định. Trong ngữ cảnh khoa học và thống kê, "clustered" thường được sử dụng để miêu tả các dữ liệu hoặc mẫu được tổ chức theo cụm hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản ngôn ngữ, nhưng vẫn được hiểu giống nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "clustered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cluster", vốn phát sinh từ tiếng Old English "clyster", có nghĩa là một nhóm hoặc cụm. Tiếng Latin "clustrare" cũng có liên quan, thể hiện hành động gom lại hoặc tập hợp. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển hóa từ nghĩa gộp lại thành nghĩa chỉ sự hình thành các nhóm cụ thể hoặc khung cảnh hỗn độn, phù hợp với ý nghĩa hiện tại, mô tả sự tổ chức của các đối tượng hoặc yếu tố trong không gian nhất định.
Từ "clustered" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi mô tả các hiện tượng, dữ liệu hoặc nhóm đối tương. Trong ngữ cảnh học thuật, "clustered" thường được sử dụng để chỉ sự tập trung hoặc nhóm lại của các yếu tố, như trong các nghiên cứu khoa học hoặc phân tích thống kê. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học và xã hội học, nơi sự phân bố và mối quan hệ giữa các nhóm là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
