Bản dịch của từ Clustered sample trong tiếng Việt
Clustered sample
Noun [U/C]

Clustered sample(Noun)
klˈʌstɚd sˈæmpəl
klˈʌstɚd sˈæmpəl
01
Một mẫu bao gồm các nhóm hoặc cụm thay vì các yếu tố riêng lẻ.
A sample that consists of groups or clusters rather than individual elements.
Ví dụ
02
Một phương pháp lấy mẫu trong đó dân số được chia thành các cụm, và một mẫu ngẫu nhiên của các cụm này được chọn để phân tích.
A method of sampling where the population is divided into clusters, and a random sample of these clusters is selected for analysis.
Ví dụ
