Bản dịch của từ Clusters trong tiếng Việt

Clusters

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clusters (Noun)

klˈʌstɚz
klˈʌstɚz
01

Số nhiều của cụm.

Plural of cluster.

Ví dụ

Many social clusters form around shared interests in community events.

Nhiều cụm xã hội hình thành xung quanh sở thích chung trong sự kiện cộng đồng.

Not all social clusters engage in volunteer activities regularly.

Không phải tất cả các cụm xã hội đều tham gia hoạt động tình nguyện thường xuyên.

Do social clusters influence people's opinions in local communities?

Các cụm xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người trong cộng đồng địa phương không?

Dạng danh từ của Clusters (Noun)

SingularPlural

Cluster

Clusters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clusters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In the west of the campus, there was a of facilities, including classrooms, a small car park, a library, and an office, while on the east side stood a block of classrooms with two storeys [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Clusters

Không có idiom phù hợp