Bản dịch của từ Clusters trong tiếng Việt
Clusters

Clusters (Noun)
Số nhiều của cụm.
Plural of cluster.
Many social clusters form around shared interests in community events.
Nhiều cụm xã hội hình thành xung quanh sở thích chung trong sự kiện cộng đồng.
Not all social clusters engage in volunteer activities regularly.
Không phải tất cả các cụm xã hội đều tham gia hoạt động tình nguyện thường xuyên.
Do social clusters influence people's opinions in local communities?
Các cụm xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người trong cộng đồng địa phương không?
Dạng danh từ của Clusters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cluster | Clusters |
Họ từ
Từ "clusters" có nghĩa là các nhóm hoặc tập hợp các đối tượng tương tự được gom lại với nhau. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "clusters" thường dùng để chỉ các nhóm âm thanh hoặc từ trong ngữ pháp. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể tiếng Anh này, đặc biệt là trong ngữ điệu và trọng âm của từ.
Từ “clusters” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “clust”, có nghĩa là "nhóm" hoặc "đống". Gốc từ Latinh có thể liên quan đến từ “clustra”, nghĩa là "nhóm” hay “đám”. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa để chỉ các tập hợp hoặc nhóm các phần tử gần gũi với nhau trong nhiều lĩnh vực, như khoa học, công nghệ và xã hội. Ngày nay, "clusters" thường được sử dụng để miêu tả sự tập trung của các đối tượng hoặc hiện tượng cùng loại, thể hiện sự kết nối và tương tác trong các hệ thống phức tạp.
Từ "clusters" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing khi bàn về các khái niệm liên quan đến dữ liệu, nhóm hoặc tập hợp. Trong các ngữ cảnh khác, "clusters" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, phân tích dữ liệu và quản lý doanh nghiệp, mô tả các nhóm đối tượng hoặc sự kiện có cùng đặc điểm. Từ này thường giúp làm rõ mối quan hệ và sự phân bố trong các nghiên cứu định tính và định lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
