Bản dịch của từ Co-design trong tiếng Việt
Co-design
Noun [U/C]

Co-design (Noun)
koʊdˈiɡzən
koʊdˈiɡzən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp thiết kế hợp tác bao gồm nhiều bên liên quan làm việc cùng nhau.
A collaborative approach to design that involves multiple stakeholders working together.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động thiết kế cùng nhau, thúc đẩy sự hợp tác giữa nhà thiết kế và những người không phải là nhà thiết kế.
The act of designing together, promoting collaboration between designers and non-designers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Co-design
Không có idiom phù hợp