Bản dịch của từ Co-design trong tiếng Việt
Co-design

Co-design (Noun)
The co-design of community parks includes input from local residents.
Việc đồng thiết kế các công viên cộng đồng bao gồm ý kiến của cư dân địa phương.
Many people do not understand the importance of co-design in social projects.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc đồng thiết kế trong các dự án xã hội.
Is co-design essential for successful social initiatives like neighborhood gardens?
Việc đồng thiết kế có cần thiết cho các sáng kiến xã hội như vườn khu phố không?
Một phương pháp thiết kế hợp tác bao gồm nhiều bên liên quan làm việc cùng nhau.
A collaborative approach to design that involves multiple stakeholders working together.
Co-design improves community projects by involving local residents in planning.
Co-design cải thiện các dự án cộng đồng bằng cách tham gia cư dân địa phương.
Co-design does not exclude any stakeholders from the decision-making process.
Co-design không loại trừ bất kỳ bên liên quan nào khỏi quá trình ra quyết định.
How does co-design benefit social initiatives in urban areas like Chicago?
Co-design mang lại lợi ích gì cho các sáng kiến xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?
Hành động thiết kế cùng nhau, thúc đẩy sự hợp tác giữa nhà thiết kế và những người không phải là nhà thiết kế.
The act of designing together, promoting collaboration between designers and non-designers.
Co-design helps communities create better solutions for social issues together.
Co-design giúp cộng đồng tạo ra giải pháp tốt hơn cho các vấn đề xã hội.
Many people do not understand the importance of co-design in projects.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của co-design trong các dự án.
How can co-design improve social programs in urban areas like Chicago?
Co-design có thể cải thiện các chương trình xã hội ở những khu vực đô thị như Chicago như thế nào?