Bản dịch của từ Co-design trong tiếng Việt

Co-design

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-design (Noun)

koʊdˈiɡzən
koʊdˈiɡzən
01

Một quy trình thiết kế trong đó người dùng được tham gia tích cực vào thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ.

A design process where users are actively involved in the design of a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp thiết kế hợp tác bao gồm nhiều bên liên quan làm việc cùng nhau.

A collaborative approach to design that involves multiple stakeholders working together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động thiết kế cùng nhau, thúc đẩy sự hợp tác giữa nhà thiết kế và những người không phải là nhà thiết kế.

The act of designing together, promoting collaboration between designers and non-designers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-design/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-design

Không có idiom phù hợp