Bản dịch của từ Co-workers trong tiếng Việt
Co-workers

Co-workers (Noun)
Số nhiều của đồng nghiệp.
Plural of co-worker.
My co-workers are friendly and helpful.
Các đồng nghiệp của tôi thân thiện và hữu ích.
I don't always agree with my co-workers' opinions.
Tôi không luôn đồng ý với ý kiến của đồng nghiệp.
Do your co-workers celebrate birthdays in the office?
Liệu đồng nghiệp của bạn có tổ chức sinh nhật tại văn phòng không?
My co-workers are very supportive during our IELTS preparation.
Đồng nghiệp của tôi rất hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị IELTS.
I don't always agree with my co-workers' opinions on writing topics.
Tôi không luôn đồng ý với quan điểm của đồng nghiệp về các chủ đề viết.
Dạng danh từ của Co-workers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Co-worker | Co-workers |
Họ từ
Từ "co-workers" chỉ những người làm việc cùng nhau trong cùng một tổ chức hoặc môi trường làm việc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa và cách sử dụng tương đồng. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh tính đồng nghiệp và sự hợp tác trong công việc. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ.
Từ "co-workers" xuất phát từ hai thành tố: "co-" có nguồn gốc La-tinh từ "cum", có nghĩa là "cùng nhau", và "workers" từ động từ "work", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorc", có liên quan đến hoạt động làm việc. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ hợp tác trong môi trường làm việc, nhấn mạnh tính đồng đội và sự chia sẻ công việc giữa những người lao động. Từ này đã trở nên phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại, biểu thị sự kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trong tổ chức.
Từ "co-workers" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường mô tả môi trường làm việc hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến đồng nghiệp. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "co-workers" thường được sử dụng khi nói về sự hợp tác, tinh thần đồng đội và mối quan hệ trong môi trường văn phòng. Từ này phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân trong một tổ chức, có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


