Bản dịch của từ Coaster trong tiếng Việt
Coaster

Coaster (Noun)
Một người sống ở một bờ biển cụ thể.
A person who inhabits a specified coast.
The coaster enjoys long walks on the beach every evening.
Người dân ven biển thích đi dạo dọc bãi biển mỗi tối.
She is not a coaster, preferring the countryside over coastal areas.
Cô ấy không phải là người dân ven biển, cô ấy thích quê hơn là khu vực ven biển.
Một chiếc xe trượt băng.
A toboggan.
The children enjoyed riding the coaster at the amusement park.
Các em thích cưỡi cái trượt tuyết ở công viên giải trí.
The roller coaster reached thrilling speeds as it descended the track.
Cái tàu lượn siêu tốc đạt vận tốc gây kích thích khi đi xuống đường ray.
The coaster transported goods between ports efficiently.
Tàu vận chuyển hàng hóa giữa các cảng một cách hiệu quả.
The small coaster couldn't handle the heavy cargo load.
Chiếc tàu vận chuyển nhỏ không thể xử lý được lượng hàng hóa nặng.
Họ từ
Từ "coaster" có hai nghĩa chính. Đầu tiên, trong ngữ cảnh đồ dùng, nó chỉ một miếng lót ly được đặt dưới cốc để bảo vệ bề mặt bàn khỏi nước và vết bẩn. Thứ hai, trong lĩnh vực giải trí, "coaster" thường được sử dụng để chỉ tàu lượn siêu tốc tại các công viên giải trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này vẫn đồng nghĩa nhưng có thể được phát âm khác so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ "roller coaster" thường được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "coaster" bắt nguồn từ tiếng Latinh "coastere", có nghĩa là "nằm trên" hoặc "đặt lên". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu chỉ các vật dụng được sử dụng để giữ các vật dụng khác khỏi bề mặt dễ bị hư hại, như cốc hoặc ly. Theo thời gian, "coaster" đã phát triển để chỉ cụ thể những vật dụng nhỏ dùng để đặt đồ uống, thể hiện sự tiến hóa trong công năng và thẩm mỹ, từ một khái niệm rộng hơn sang một ứng dụng cụ thể hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "coaster" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, nơi nó có thể được liên kết đến văn hóa ẩm thực hoặc thiết kế. Trong cuộc sống hàng ngày, "coaster" thường được dùng để chỉ vật dụng bảo vệ bề mặt bàn, thường thấy trong quán cà phê hoặc nhà hàng. Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ loại tàu du lịch nhỏ hoặc trò chơi cảm giác mạnh, tạo sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
