Bản dịch của từ Coaster trong tiếng Việt

Coaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaster (Noun)

kˈoʊstɚ
kˈoʊstəɹ
01

Một người sống ở một bờ biển cụ thể.

A person who inhabits a specified coast.

Ví dụ

The coaster enjoys long walks on the beach every evening.

Người dân ven biển thích đi dạo dọc bãi biển mỗi tối.

She is not a coaster, preferring the countryside over coastal areas.

Cô ấy không phải là người dân ven biển, cô ấy thích quê hơn là khu vực ven biển.

02

Một chiếc xe trượt băng.

A toboggan.

Ví dụ

The children enjoyed riding the coaster at the amusement park.

Các em thích cưỡi cái trượt tuyết ở công viên giải trí.

The roller coaster reached thrilling speeds as it descended the track.

Cái tàu lượn siêu tốc đạt vận tốc gây kích thích khi đi xuống đường ray.

03

Một con tàu dùng để chở hàng dọc bờ biển từ cảng này sang cảng khác.

A ship used to carry cargo along the coast from port to port.

Ví dụ

The coaster transported goods between ports efficiently.

Tàu vận chuyển hàng hóa giữa các cảng một cách hiệu quả.

The small coaster couldn't handle the heavy cargo load.

Chiếc tàu vận chuyển nhỏ không thể xử lý được lượng hàng hóa nặng.

04

Một tấm thảm nhỏ để đựng chai hoặc ly.

A small mat for a bottle or glass.

Ví dụ

She placed her glass on the coaster to protect the table.

Cô ấy đặt ly của mình lên dĩa đỡ để bảo vệ bàn.

He forgot to use a coaster, leaving water rings on the table.

Anh ấy quên sử dụng dĩa đỡ, để lại vết nước trên bàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coaster/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.