Bản dịch của từ Coati trong tiếng Việt
Coati

Coati (Noun)
The coati is a social animal that lives in groups called bands.
Coati là một loài động vật xã hội sống theo nhóm được gọi là bầy đàn.
Researchers observed a coati family interacting in their natural habitat.
Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy một họ coati tương tác trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Tourists were excited to see a coati climbing a tree in the forest.
Khách du lịch rất hào hứng khi thấy một con coati leo cây trong rừng.
Họ từ
Coati (mang u) là một loài động vật có vú thuộc họ Procyonidae, thường tìm thấy ở Bắc và Nam Mỹ. Chúng có cơ thể thanh mảnh, đuôi dài, và sống theo bầy đàn. Coati có tên khoa học là Nasua, trong đó hai loài phổ biến nhất là Nasua narica (coati miền Bắc) và Nasua nasua (coati miền Nam). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng địa lý.
Từ "coati" xuất phát từ tiếng Tupi, một ngôn ngữ của người bản địa ở Brazil, với từ gốc là "kawati". Coati thuộc họ Procyonidae và thường được tìm thấy ở các khu rừng Mỹ Latinh. Sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 phản ánh sự khám phá và ghi nhận của các nhà nghiên cứu động vật về loài này. Ngày nay, "coati" được sử dụng để chỉ loài động vật cụ thể đó, thể hiện sự tiếp nối từ nguồn gốc văn hóa đến việc phân loại sinh học hiện đại.
Từ "coati" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói. Trong các tình huống khác, "coati" thường được nhắc đến khi thảo luận về động vật hoang dã, sinh thái học hoặc trong các bài viết liên quan đến thiên nhiên và bảo tồn. Vị trí địa lý của coati, chủ yếu tại châu Mỹ Latinh, cũng khiến từ này xuất hiện trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học.