Bản dịch của từ Coatis trong tiếng Việt
Coatis

Coatis (Noun)
Coatis are often seen in social groups in Costa Rica.
Coatis thường được thấy trong các nhóm xã hội ở Costa Rica.
Coatis do not live alone; they prefer to socialize together.
Coatis không sống một mình; chúng thích giao lưu cùng nhau.
Do coatis interact more with humans or other animals in parks?
Coatis tương tác nhiều hơn với con người hay động vật khác trong công viên?
Họ từ
Coatis, thuộc họ ăn thịt (Procyonidae), là loài động vật có vú nhỏ, thường sinh sống trong khu vực rừng nhiệt đới Mỹ Latinh. Chúng được phân loại thành hai loài chính: Coati Nam (Nasua narica) và Coati Bắc (Nasua narica). Coatis có đặc điểm nổi bật là cái đuôi dài và bộ lông nâu hoặc vàng sẫm. Trong tiếng Anh, từ "coati" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "coatis" bắt nguồn từ tiếng Latin "coatimundi", mà có nguồn gốc từ ngôn ngữ Tupi, một ngôn ngữ bản địa của Brazil. Từ "coatimundi" kết hợp "coati", nghĩa là "gấu có đuôi", phản ánh đặc điểm sinh học của loài động vật này. Coatis, thuộc họ gấu chân ngắn, được biết đến với tính xã hội cao và cách sống linh hoạt. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ các loài trong chi Nasua, nhấn mạnh đặc trưng sinh học và môi trường sống của chúng.
Từ "coatis" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến động vật hoang dã hoặc sinh học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được nhắc đến trong các bài báo về động vật, trong các tài liệu nghiên cứu sinh thái, hoặc khi thảo luận về hệ sinh thái của châu Mỹ La Tinh, nơi loài này sống. Do đó, từ "coatis" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến khoa học tự nhiên.