Bản dịch của từ Coatis trong tiếng Việt

Coatis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coatis (Noun)

kˈoʊtəs
kˈoʊtəs
01

Một loài động vật có vú giống gấu trúc mỹ nhiệt đới với cái đuôi dài rậm rạp, có nguồn gốc từ trung và nam mỹ.

A tropical american raccoonlike mammal with a long bushy tail native to central and south america.

Ví dụ

Coatis are often seen in social groups in Costa Rica.

Coatis thường được thấy trong các nhóm xã hội ở Costa Rica.

Coatis do not live alone; they prefer to socialize together.

Coatis không sống một mình; chúng thích giao lưu cùng nhau.

Do coatis interact more with humans or other animals in parks?

Coatis tương tác nhiều hơn với con người hay động vật khác trong công viên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coatis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coatis

Không có idiom phù hợp