Bản dịch của từ Cock up trong tiếng Việt

Cock up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cock up (Verb)

kˈɑk ˈʌp
kˈɑk ˈʌp
01

Làm hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó, thường do thiếu năng lực hoặc sai sót.

To spoil or ruin something, usually through incompetence or mistakes.

Ví dụ

The event organizers really cocked up the seating arrangements for the wedding.

Những người tổ chức sự kiện thực sự đã làm hỏng chỗ ngồi cho đám cưới.

They did not cock up the community project like last year’s festival.

Họ đã không làm hỏng dự án cộng đồng như lễ hội năm ngoái.

Did the committee cock up the plans for the neighborhood clean-up?

Liệu ủy ban có làm hỏng kế hoạch cho buổi dọn dẹp khu phố không?

02

Mắc lỗi hoặc sai lầm.

To make a mistake or blunder.

Ví dụ

Many people cock up their social interactions at networking events.

Nhiều người mắc lỗi trong các tương tác xã hội tại sự kiện kết nối.

He did not cock up his speech during the social gathering.

Anh ấy không mắc lỗi trong bài phát biểu tại buổi tụ họp xã hội.

Did she cock up her presentation at the social conference last week?

Cô ấy có mắc lỗi trong bài thuyết trình tại hội nghị xã hội tuần trước không?

Cock up (Noun)

kˈɑk ˈʌp
kˈɑk ˈʌp
01

Một sai lầm hoặc sai sót.

A mistake or blunder.

Ví dụ

John made a cock up during his presentation at the conference.

John đã mắc một sai lầm trong bài thuyết trình tại hội nghị.

Her report was perfect; there was no cock up at all.

Báo cáo của cô ấy hoàn hảo; không có sai lầm nào cả.

Did you notice any cock up in the social event planning?

Bạn có nhận thấy sai lầm nào trong việc lên kế hoạch sự kiện xã hội không?

02

Một tình huống kết quả từ một sai lầm.

A situation resulting from a mistake.

Ví dụ

The event turned into a cock up due to poor planning.

Sự kiện đã trở thành một sai lầm do kế hoạch kém.

The project was not a cock up; it succeeded in the end.

Dự án không phải là một sai lầm; nó đã thành công cuối cùng.

Was the party a cock up because of the weather?

Liệu bữa tiệc có phải là một sai lầm do thời tiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cock up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cock up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.