Bản dịch của từ Cock up trong tiếng Việt

Cock up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cock up(Verb)

kˈɑk ˈʌp
kˈɑk ˈʌp
01

Mắc lỗi hoặc sai lầm.

To make a mistake or blunder.

Ví dụ
02

Làm hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó, thường do thiếu năng lực hoặc sai sót.

To spoil or ruin something, usually through incompetence or mistakes.

Ví dụ

Cock up(Noun)

kˈɑk ˈʌp
kˈɑk ˈʌp
01

Một sai lầm hoặc sai sót.

A mistake or blunder.

Ví dụ
02

Một tình huống kết quả từ một sai lầm.

A situation resulting from a mistake.

Ví dụ