Bản dịch của từ Cock up trong tiếng Việt
Cock up

Cock up (Verb)
Làm hỏng hoặc phá hủy một cái gì đó, thường do thiếu năng lực hoặc sai sót.
To spoil or ruin something, usually through incompetence or mistakes.
The event organizers really cocked up the seating arrangements for the wedding.
Những người tổ chức sự kiện thực sự đã làm hỏng chỗ ngồi cho đám cưới.
They did not cock up the community project like last year’s festival.
Họ đã không làm hỏng dự án cộng đồng như lễ hội năm ngoái.
Did the committee cock up the plans for the neighborhood clean-up?
Liệu ủy ban có làm hỏng kế hoạch cho buổi dọn dẹp khu phố không?
Many people cock up their social interactions at networking events.
Nhiều người mắc lỗi trong các tương tác xã hội tại sự kiện kết nối.
He did not cock up his speech during the social gathering.
Anh ấy không mắc lỗi trong bài phát biểu tại buổi tụ họp xã hội.
Did she cock up her presentation at the social conference last week?
Cô ấy có mắc lỗi trong bài thuyết trình tại hội nghị xã hội tuần trước không?
Cock up (Noun)
John made a cock up during his presentation at the conference.
John đã mắc một sai lầm trong bài thuyết trình tại hội nghị.
Her report was perfect; there was no cock up at all.
Báo cáo của cô ấy hoàn hảo; không có sai lầm nào cả.
Did you notice any cock up in the social event planning?
Bạn có nhận thấy sai lầm nào trong việc lên kế hoạch sự kiện xã hội không?
The event turned into a cock up due to poor planning.
Sự kiện đã trở thành một sai lầm do kế hoạch kém.
The project was not a cock up; it succeeded in the end.
Dự án không phải là một sai lầm; nó đã thành công cuối cùng.
Was the party a cock up because of the weather?
Liệu bữa tiệc có phải là một sai lầm do thời tiết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp