Bản dịch của từ Cockatiel trong tiếng Việt
Cockatiel

Cockatiel (Noun)
My friend owns a cockatiel named Charlie, who loves to sing.
Bạn tôi có một con vẹt cockatiel tên là Charlie, rất thích hát.
Many people do not realize cockatiels can be very social pets.
Nhiều người không nhận ra rằng cockatiel có thể là thú cưng rất hòa đồng.
Have you ever seen a cockatiel interact with other birds?
Bạn đã bao giờ thấy một con cockatiel tương tác với những con chim khác chưa?
Cockatiel (tên khoa học: Nymphicus hollandicus) là một loài chim bản địa của Australia, thuộc họ căng. Chúng nổi bật với bộ lông màu vàng, xám và các đặc điểm như mỏ ngắn và chiếc mào trên đầu. Tại Anh và Mỹ, từ "cockatiel" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi giữa các vùng miền, với âm "tiel" phát âm rõ hơn ở các vùng phương Tây nước Mỹ.
Từ "cockatiel" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kaketiel", vốn là sự kết hợp của "kakato" (cú hạch) và "tiel" (từ để chỉ các loại chim). Các từ này có căn cứ Latin từ "Cacatua", ám chỉ một nhóm các loài chim vẹt. Từ thế kỷ 19, "cockatiel" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ loài chim này, thể hiện sự liên kết giữa từ gốc và đặc điểm hình thức, màu sắc nổi bật của chúng trong tự nhiên và môi trường nuôi nhốt hiện nay.
Từ "cockatiel" đề cập đến một loài chim cảnh phổ biến, thường được nuôi làm thú cưng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về chủ đề động vật hoặc sở thích. Trong các ngữ cảnh khác, "cockatiel" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thú cưng, trong tài liệu chăm sóc động vật, và trong các diễn đàn trực tuyến về chim cảnh. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong cộng đồng yêu thích nuôi chim.