Bản dịch của từ Coddle trong tiếng Việt
Coddle

Coddle (Verb)
She coddled the eggs for the breakfast club meeting.
Cô ấy luộc trứng cho buổi họp của câu lạc bộ ăn sáng.
He coddles his daughter by making her favorite dish.
Anh ấy nuông chiều con gái bằng cách nấu món ăn yêu thích của cô ấy.
The chef coddled the eggs gently to achieve the perfect texture.
Đầu bếp luộc trứng một cách nhẹ nhàng để đạt được cấu trúc hoàn hảo.
Đối xử với (ai đó) một cách bao dung hoặc bảo vệ quá mức.
Treat someone in an indulgent or overprotective way.
Parents coddle their children to ensure their well-being.
Cha mẹ nuôi dưỡng con cái để đảm bảo sức khỏe của chúng.
In some cultures, coddling is seen as a sign of love.
Ở một số văn hóa, việc nuông chiều được coi là biểu hiện của tình yêu.
Being coddled excessively can hinder personal growth and independence.
Được nuông chiều quá mức có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân và độc lập.
Dạng động từ của Coddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coddling |
Họ từ
Coddle là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là nuông chiều hoặc bảo bọc một cách quá mức. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi chăm sóc một ai đó một cách quá mức, dẫn đến sự phụ thuộc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈkɒd.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈkɑː.dl/. Mặc dù ý nghĩa tương tự nhau, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp.
Từ "coddle" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "collodere", có nghĩa là "ôn hòa" hay "nhẹ nhàng". Qua thời gian, từ này phát triển sang tiếng Anh trung cổ, mang nghĩa là chăm sóc hoặc nuôi dưỡng một cách che chở. Hiện nay, "coddle" thường được sử dụng để chỉ hành động nuông chiều hoặc bảo vệ ai đó quá mức, dẫn đến kết quả là sự yếu đuối hoặc thiếu tự lập. Sự kết nối này phản ánh một quan niệm văn hóa về việc chăm sóc và bảo vệ trong mối quan hệ giữa người với người.
Từ "coddle" có tần suất xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Nói, nơi có thể miêu tả hành động nuông chiều hoặc chăm sóc một cách thái quá. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bảo vệ quá mức đối với trẻ em hoặc vật nuôi. Sự thể hiện này thường liên quan đến các vấn đề về giáo dục và cách nuôi dạy con cái, nhấn mạnh việc tạo ra một môi trường an toàn, nhưng có thể hạn chế sự phát triển độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp