Bản dịch của từ Coddle trong tiếng Việt
Coddle

Coddle (Verb)
She coddled the eggs for the breakfast club meeting.
Cô ấy luộc trứng cho buổi họp của câu lạc bộ ăn sáng.
He coddles his daughter by making her favorite dish.
Anh ấy nuông chiều con gái bằng cách nấu món ăn yêu thích của cô ấy.
The chef coddled the eggs gently to achieve the perfect texture.
Đầu bếp luộc trứng một cách nhẹ nhàng để đạt được cấu trúc hoàn hảo.
Đối xử với (ai đó) một cách bao dung hoặc bảo vệ quá mức.
Treat someone in an indulgent or overprotective way.
Parents coddle their children to ensure their well-being.
Cha mẹ nuôi dưỡng con cái để đảm bảo sức khỏe của chúng.
In some cultures, coddling is seen as a sign of love.
Ở một số văn hóa, việc nuông chiều được coi là biểu hiện của tình yêu.
Being coddled excessively can hinder personal growth and independence.
Được nuông chiều quá mức có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân và độc lập.
Dạng động từ của Coddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coddled |