Bản dịch của từ Codependency trong tiếng Việt
Codependency

Codependency (Noun)
Codependency can develop in relationships where one partner has addiction issues.
Sự phụ thuộc quá mức có thể phát triển trong các mối quan hệ nơi một đối tác có vấn đề nghiện.
Therapy sessions can help individuals break free from codependency patterns.
Các buổi hội thảo có thể giúp cá nhân thoát khỏi mẫu hành vi phụ thuộc quá mức.
Understanding the signs of codependency is crucial for maintaining healthy relationships.
Hiểu biết về dấu hiệu của sự phụ thuộc quá mức là rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ lành mạnh.
Dạng danh từ của Codependency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Codependency | Codependencies |
Khái niệm "codependency" thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ không lành mạnh, trong đó một người phụ thuộc quá mức vào người khác để có được sự cảm thấy giá trị bản thân. Tình trạng này thường xảy ra giữa những người có xu hướng chăm sóc hoặc hy sinh lợi ích của bản thân cho người khác, dẫn đến sự mất cân bằng trong mối quan hệ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ điệu.
Thuật ngữ "codependency" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "dependere" có nghĩa là "phụ thuộc". Ban đầu, từ này chủ yếu mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân trong bối cảnh hỗ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, trong những năm 1970, "codependency" bắt đầu được sử dụng rộng rãi để chỉ một dạng mối quan hệ không lành mạnh, trong đó một người phụ thuộc vào một người khác để cảm thấy giá trị bản thân, từ đó phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố cá nhân và xã hội.
Từ "codependency" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về động lực giữa các mối quan hệ cá nhân và sức khỏe tâm lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả một trạng thái mà một cá nhân phụ thuộc vào người khác để duy trì cảm xúc và hành vi, phổ biến trong các tình huống như các mối quan hệ gia đình hoặc tình yêu không lành mạnh.