Bản dịch của từ Cofferdam trong tiếng Việt
Cofferdam
Cofferdam (Noun)
Vỏ kín nước được bơm khô để cho phép thực hiện công việc xây dựng dưới mực nước, như khi xây cầu hoặc sửa chữa tàu.
A watertight enclosure pumped dry to permit construction work below the waterline as when building bridges or repairing a ship.
The cofferdam allowed workers to repair the bridge safely in 2022.
Cofferdam đã cho phép công nhân sửa chữa cầu an toàn vào năm 2022.
The cofferdam did not hold back the rising water during the storm.
Cofferdam đã không giữ nước dâng trong cơn bão.
Is the cofferdam ready for the construction work on the river?
Cofferdam đã sẵn sàng cho công việc xây dựng trên sông chưa?
The construction of the bridge required the use of a cofferdam.
Việc xây cầu yêu cầu sử dụng một bồn chứa nước.
Without a cofferdam, repairing the ship would be extremely challenging.
Không có một bồn chứa nước, việc sửa chữa tàu sẽ rất khó khăn.
Cofferdam là một công trình tạm thời được sử dụng để ngăn chặn nước trong một khu vực nhất định, nhằm tạo ra môi trường khô ráo cho các hoạt động xây dựng hoặc sửa chữa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và kỹ thuật dân dụng. Tại Anh, "cofferdam" và "cofferdam" đều được sử dụng trong ngữ nghĩa tương đương, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số tài liệu kỹ thuật, ngữ cảnh sử dụng thuật ngữ này có thể thay đổi nhẹ dựa trên quy định địa phương.
Từ "cofferdam" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "coffer" có nghĩa là "hòm" hoặc "thùng" và "dam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ một cấu trúc tạm thời nhằm ngăn nước khỏi các khu vực cụ thể thậm chí trong môi trường nước. Với mục đích chủ yếu là bảo vệ và thực hiện công việc xây dựng, "cofferdam" phản ánh sự phát triển kỹ thuật trong việc quản lý tài nguyên nước từ thế kỷ 19 cho đến nay.
Từ "cofferdam" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc, liên quan đến kỹ thuật xây dựng và công trình thủy. Ở cấp độ viết và nói, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các dự án kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các lĩnh vực như kỹ thuật dân dụng và quản lý nước, "cofferdam" thường đề cập đến cấu trúc tạm thời được sử dụng để giữ nước ra ngoài một khu vực, phục vụ cho các công việc lắp đặt hoặc sửa chữa.