Bản dịch của từ Cognite trong tiếng Việt
Cognite

Cognite (Verb)
(ngoại động từ, nội động từ, từ nonce) suy nghĩ hoặc suy nghĩ (về).
Transitive intransitive nonce word to think or cogitate about.
Many people cognite about social issues during community meetings every month.
Nhiều người suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
Students do not cognite about social justice in their daily discussions.
Sinh viên không suy nghĩ về công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận hàng ngày.
Do you cognite about social change when writing your IELTS essay?
Bạn có suy nghĩ về sự thay đổi xã hội khi viết bài IELTS không?
(nội động từ, khoa học học) nhận thức được, hoặc suy nghĩ để nhận thức được, về một số sự thật cơ bản.
Intransitive scientology to become aware or think so as to become aware of some fundamental truth.
Many people cognite about social issues during community meetings.
Nhiều người nhận thức về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
They do not cognite the importance of social justice.
Họ không nhận thức được tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Do students cognite the changes in social behavior after the pandemic?
Có phải sinh viên nhận thức được những thay đổi trong hành vi xã hội sau đại dịch không?
Từ "cognite" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhận thức" hoặc "tiếp thu kiến thức" từ kinh nghiệm hoặc học tập. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc nghiên cứu tâm lý học. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, và cả hai phiên bản đều sử dụng "cognite" theo cách tương tự trong văn viết và văn nói, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "cognite" xuất phát từ gốc Latin "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và cuối cùng hình thành trong tiếng Anh. Theo thời gian, "cognite" được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học để chỉ việc hiểu biết hoặc nhận thức. Sự kết nối giữa gốc rễ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự nhấn mạnh vào quá trình nhận thức và ý thức trong những lĩnh vực này.
Từ "cognite" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và đối tượng sử dụng giới hạn. Trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý và ngôn ngữ học, "cognite" thường liên quan đến các khái niệm như nhận thức và tri thức. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận về các quy trình nhận thức và sự phát triển trí tuệ, thường xuất hiện trong bài viết học thuật và tài liệu nghiên cứu.