Bản dịch của từ Cognite trong tiếng Việt

Cognite

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognite (Verb)

kˈɑɡnˌaɪt
kˈɑɡnˌaɪt
01

(ngoại động từ, nội động từ, từ nonce) suy nghĩ hoặc suy nghĩ (về).

Transitive intransitive nonce word to think or cogitate about.

Ví dụ

Many people cognite about social issues during community meetings every month.

Nhiều người suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.

Students do not cognite about social justice in their daily discussions.

Sinh viên không suy nghĩ về công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận hàng ngày.

Do you cognite about social change when writing your IELTS essay?

Bạn có suy nghĩ về sự thay đổi xã hội khi viết bài IELTS không?

02

(nội động từ, khoa học học) nhận thức được, hoặc suy nghĩ để nhận thức được, về một số sự thật cơ bản.

Intransitive scientology to become aware or think so as to become aware of some fundamental truth.

Ví dụ

Many people cognite about social issues during community meetings.

Nhiều người nhận thức về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

They do not cognite the importance of social justice.

Họ không nhận thức được tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Do students cognite the changes in social behavior after the pandemic?

Có phải sinh viên nhận thức được những thay đổi trong hành vi xã hội sau đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cognite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognite

Không có idiom phù hợp