Bản dịch của từ Cognitive skills trong tiếng Việt
Cognitive skills

Cognitive skills(Noun)
Các khả năng trí óc được sử dụng trong quá trình tiếp thu kiến thức và hiểu biết thông qua tư duy, kinh nghiệm và các giác quan.
The mental abilities used in the process of acquiring knowledge and understanding through thought, experience, and the senses.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Kỹ năng nhận thức (cognitive skills) đề cập đến các khả năng tư duy và xử lý thông tin của con người, bao gồm khả năng chú ý, ghi nhớ, hiểu biết, giải quyết vấn đề và ra quyết định. Những kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về dạng viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "cognitive abilities" có thể được sử dụng thay thế với nghĩa tương đương.
Kỹ năng nhận thức (cognitive skills) đề cập đến các khả năng tư duy và xử lý thông tin của con người, bao gồm khả năng chú ý, ghi nhớ, hiểu biết, giải quyết vấn đề và ra quyết định. Những kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và tương tác xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về dạng viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "cognitive abilities" có thể được sử dụng thay thế với nghĩa tương đương.
