Bản dịch của từ Cohen’s kappa trong tiếng Việt
Cohen’s kappa
Noun [U/C]

Cohen’s kappa (Noun)
kˈoʊənz kˈæpə
kˈoʊənz kˈæpə
01
Một thước đo thống kê về độ tin cậy giữa các đánh giá viên cho các mục chất lượng (phân loại).
A statistical measure of inter-rater reliability for qualitative (categorical) items.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giá trị của kappa của cohen dao động từ -1 đến 1, trong đó 1 chỉ ra sự đồng thuận hoàn hảo, 0 không chỉ ra sự đồng thuận, và các giá trị âm chỉ ra sự đồng thuận thấp hơn mong đợi.
The value of cohen's kappa ranges from -1 to 1, where 1 indicates perfect agreement, 0 indicates no agreement, and negative values indicate less than expected agreement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cohen’s kappa
Không có idiom phù hợp