Bản dịch của từ Cohen’s kappa trong tiếng Việt

Cohen’s kappa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohen’s kappa (Noun)

kˈoʊənz kˈæpə
kˈoʊənz kˈæpə
01

Một thước đo thống kê về độ tin cậy giữa các đánh giá viên cho các mục chất lượng (phân loại).

A statistical measure of inter-rater reliability for qualitative (categorical) items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó định lượng mức độ đồng thuận giữa hai hoặc nhiều người đánh giá phân loại các mục vào các danh mục không giao nhau.

It quantifies the level of agreement between two or more raters who classify items into mutually exclusive categories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giá trị của kappa của cohen dao động từ -1 đến 1, trong đó 1 chỉ ra sự đồng thuận hoàn hảo, 0 không chỉ ra sự đồng thuận, và các giá trị âm chỉ ra sự đồng thuận thấp hơn mong đợi.

The value of cohen's kappa ranges from -1 to 1, where 1 indicates perfect agreement, 0 indicates no agreement, and negative values indicate less than expected agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cohen’s kappa cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cohen’s kappa

Không có idiom phù hợp