Bản dịch của từ Cohen’s kappa trong tiếng Việt

Cohen’s kappa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohen’s kappa (Noun)

kˈoʊənz kˈæpə
kˈoʊənz kˈæpə
01

Một thước đo thống kê về độ tin cậy giữa các đánh giá viên cho các mục chất lượng (phân loại).

A statistical measure of inter-rater reliability for qualitative (categorical) items.

Ví dụ

Cohen’s kappa showed high reliability in the survey of 200 participants.

Cohen’s kappa cho thấy độ tin cậy cao trong khảo sát 200 người tham gia.

Cohen’s kappa did not reflect agreement among the judges' evaluations.

Cohen’s kappa không phản ánh sự đồng thuận giữa các đánh giá của giám khảo.

What was the Cohen’s kappa score in the recent social study?

Điểm Cohen’s kappa trong nghiên cứu xã hội gần đây là bao nhiêu?

02

Nó định lượng mức độ đồng thuận giữa hai hoặc nhiều người đánh giá phân loại các mục vào các danh mục không giao nhau.

It quantifies the level of agreement between two or more raters who classify items into mutually exclusive categories.

Ví dụ

Cohen’s kappa measures agreement among social workers in case evaluations.

Cohen’s kappa đo lường sự đồng thuận giữa các nhân viên xã hội trong đánh giá trường hợp.

Cohen’s kappa does not apply to subjective opinions in social research.

Cohen’s kappa không áp dụng cho ý kiến chủ quan trong nghiên cứu xã hội.

How is Cohen’s kappa calculated in social science studies?

Cohen’s kappa được tính như thế nào trong các nghiên cứu xã hội?

03

Giá trị của kappa của cohen dao động từ -1 đến 1, trong đó 1 chỉ ra sự đồng thuận hoàn hảo, 0 không chỉ ra sự đồng thuận, và các giá trị âm chỉ ra sự đồng thuận thấp hơn mong đợi.

The value of cohen's kappa ranges from -1 to 1, where 1 indicates perfect agreement, 0 indicates no agreement, and negative values indicate less than expected agreement.

Ví dụ

Cohen's kappa shows perfect agreement in the study by Smith and Lee.

Cohen's kappa cho thấy sự đồng thuận hoàn hảo trong nghiên cứu của Smith và Lee.

Cohen's kappa did not reflect the actual agreement in the survey.

Cohen's kappa không phản ánh sự đồng thuận thực tế trong khảo sát.

What is Cohen's kappa value in the recent social research paper?

Giá trị Cohen's kappa trong bài nghiên cứu xã hội gần đây là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohen’s kappa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cohen’s kappa

Không có idiom phù hợp