Bản dịch của từ Cohort trong tiếng Việt

Cohort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohort (Noun)

kˈoʊhɔɹt
kˈoʊhɑɹt
01

Một nhóm người có chung đặc điểm.

A group of people with a shared characteristic.

Ví dụ

The cohort of students volunteered at the community center.

Nhóm sinh viên đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The cohort of activists organized a protest against inequality.

Nhóm nhà hoạt động tổ chức biểu tình chống bất bình đẳng.

The cohort of retirees meets every week for social activities.

Nhóm người về hưu gặp nhau mỗi tuần để tham gia hoạt động xã hội.