Bản dịch của từ Cohort trong tiếng Việt

Cohort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cohort (Noun)

kˈoʊhɔɹt
kˈoʊhɑɹt
01

Một nhóm người có chung đặc điểm.

A group of people with a shared characteristic.

Ví dụ

The cohort of students volunteered at the community center.

Nhóm sinh viên đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The cohort of activists organized a protest against inequality.

Nhóm nhà hoạt động tổ chức biểu tình chống bất bình đẳng.

The cohort of retirees meets every week for social activities.

Nhóm người về hưu gặp nhau mỗi tuần để tham gia hoạt động xã hội.

02

Một người hỗ trợ hoặc đồng hành.

A supporter or companion.

Ví dụ

She found a loyal cohort of friends in her new city.

Cô ấy tìm thấy một nhóm bạn trung thành ở thành phố mới của mình.

The cohort rallied around him during the difficult times.

Nhóm bạn đã tụ họp xung quanh anh ấy trong những thời điểm khó khăn.

He valued his cohort's unwavering support throughout the project.

Anh ấy đánh giá cao sự ủng hộ kiên định của nhóm bạn qua suốt dự án.

03

Một đơn vị quân đội la mã cổ đại, bao gồm sáu thế kỷ, tương đương 1/10 quân đoàn.

An ancient roman military unit comprising six centuries equal to one tenth of a legion.

Ví dụ

The cohort gathered for a community service project.

Cohort tụ tập để tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

The cohort of volunteers helped rebuild the local school.

Cohort các tình nguyện viên giúp xây dựng lại trường địa phương.

She joined a cohort of like-minded individuals for a book club.

Cô ấy tham gia vào một nhóm người có cùng quan điểm để tham gia câu lạc bộ sách.

Dạng danh từ của Cohort (Noun)

SingularPlural

Cohort

Cohorts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cohort/

Video ngữ cảnh