Bản dịch của từ Cohort trong tiếng Việt
Cohort
Cohort (Noun)
Một nhóm người có chung đặc điểm.
A group of people with a shared characteristic.
The cohort of students volunteered at the community center.
Nhóm sinh viên đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The cohort of activists organized a protest against inequality.
Nhóm nhà hoạt động tổ chức biểu tình chống bất bình đẳng.
The cohort of retirees meets every week for social activities.
Nhóm người về hưu gặp nhau mỗi tuần để tham gia hoạt động xã hội.
She found a loyal cohort of friends in her new city.
Cô ấy tìm thấy một nhóm bạn trung thành ở thành phố mới của mình.
The cohort rallied around him during the difficult times.
Nhóm bạn đã tụ họp xung quanh anh ấy trong những thời điểm khó khăn.
He valued his cohort's unwavering support throughout the project.
Anh ấy đánh giá cao sự ủng hộ kiên định của nhóm bạn qua suốt dự án.
The cohort gathered for a community service project.
Cohort tụ tập để tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
The cohort of volunteers helped rebuild the local school.
Cohort các tình nguyện viên giúp xây dựng lại trường địa phương.
She joined a cohort of like-minded individuals for a book club.
Cô ấy tham gia vào một nhóm người có cùng quan điểm để tham gia câu lạc bộ sách.
Dạng danh từ của Cohort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cohort | Cohorts |
Họ từ
Từ "cohort" có nghĩa là một nhóm người có chung đặc điểm hoặc trải nghiệm, thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, giáo dục và y tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong khuôn khổ nghiên cứu, "cohort" thường chỉ nhóm tham gia vào một nghiên cứu theo thời gian, cho phép phân tích xu hướng và kết quả. Sử dụng từ này thường phổ biến trong các báo cáo và bài viết khoa học.
Từ "cohort" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohortem", có nghĩa là "đội quân" hoặc "nhóm". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, một cohort là đơn vị quân đội gồm khoảng 480 lính. Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển đổi nghĩa sang "nhóm người" trong các lĩnh vực xã hội và nghiên cứu, thường được sử dụng để chỉ những nhóm cá nhân chia sẻ đặc điểm hoặc trải nghiệm chung, phục vụ cho nghiên cứu thực nghiệm và phân tích dữ liệu hiện đại.
Từ "cohort" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích dữ liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về nhóm người cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được dùng để chỉ một nhóm người có chung đặc điểm trong một nghiên cứu. Ngoài ra, "cohort" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc khảo sát xã hội, nghiên cứu y học, và phân tích thị trường để nắm bắt hành vi hoặc đặc điểm của một nhóm nhất định theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp