Bản dịch của từ Cohort trong tiếng Việt
Cohort
Noun [U/C]

Cohort(Noun)
kˈəʊhɔːt
ˈkoʊˌhɔrt
01
Một người bạn đồng hành hoặc cộng sự, đặc biệt là trong chiến trận hoặc những nỗ lực.
A companion or associate particularly in battle or endeavor
Ví dụ
02
Một đơn vị thống kê, đặc biệt trong các nghiên cứu, được theo dõi theo thời gian.
A statistical unit especially in research studies that is monitored over time
Ví dụ
