Bản dịch của từ Coils trong tiếng Việt
Coils

Coils (Noun)
Số nhiều của cuộn dây.
Plural of coil.
The artist used colorful coils to represent community connections.
Nghệ sĩ đã sử dụng những cuộn màu sắc để đại diện cho kết nối cộng đồng.
Many coils in the installation did not attract visitors at all.
Nhiều cuộn trong triển lãm không thu hút khách tham quan chút nào.
How many coils are needed for the community art project?
Có bao nhiêu cuộn cần cho dự án nghệ thuật cộng đồng?
Dạng danh từ của Coils (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coil | Coils |
Họ từ
Từ "coils" trong tiếng Anh có nghĩa là các vòng xoắn hoặc cuộn lại, thường được sử dụng để chỉ các vật thể như dây điện hay lò xo. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm với âm điệu nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong phát âm. Việc sử dụng từ "coils" có thể đặc trưng cho ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc nghệ thuật, phản ánh sự tương tác với các yếu tố vật lý và cơ học trong môi trường nghiên cứu.
Từ "coils" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coil", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "coillir", có nghĩa là cuộn lại hay quấn quanh. Từ này có liên quan đến gốc Latin "colligere", mang ý nghĩa gộp lại. Qua thời gian, "coils" phát triển thành danh từ chỉ các hình dạng cuộn, thường xảy ra trong tự nhiên hoặc do con người tạo ra. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác hình thức vật lý của sự quấn lại, gắn liền với cấu trúc và tổ chức.
Từ "coils" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh nghe và đọc. Trong phần nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về vật lý hoặc kỹ thuật, trong khi đó trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc thiết bị cơ khí. Ngoài ra, từ "coils" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, hoặc điện tử để chỉ các cấu trúc cuộn, như cuộn dây điện từ hay cuộn cảm.