Bản dịch của từ Cold creeps trong tiếng Việt
Cold creeps
Cold creeps (Noun)
The cold creeps settled in during the tense family meeting.
Cảm giác lạnh lẽo bao trùm trong cuộc họp gia đình căng thẳng.
I don't feel any cold creeps when discussing my opinions.
Tôi không cảm thấy cảm giác lạnh lẽo khi nói về ý kiến của mình.
Did you feel the cold creeps during the debate last night?
Bạn có cảm thấy cảm giác lạnh lẽo trong cuộc tranh luận tối qua không?
Cold creeps (Verb)
The thief cold creeps into the house at midnight.
Tên trộm lén lút vào nhà lúc nửa đêm.
She does not cold creep during social events; she is very outgoing.
Cô ấy không lén lút trong các sự kiện xã hội; cô rất hòa đồng.
Why does he cold creep around during the party?
Tại sao anh ấy lại lén lút xung quanh trong bữa tiệc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp