Bản dịch của từ Cold creeps trong tiếng Việt

Cold creeps

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold creeps (Noun)

koʊld kɹips
koʊld kɹips
01

Một cảm giác sợ hãi hoặc khó chịu.

A feeling of fear or unease.

Ví dụ

The cold creeps settled in during the tense family meeting.

Cảm giác lạnh lẽo bao trùm trong cuộc họp gia đình căng thẳng.

I don't feel any cold creeps when discussing my opinions.

Tôi không cảm thấy cảm giác lạnh lẽo khi nói về ý kiến của mình.

Did you feel the cold creeps during the debate last night?

Bạn có cảm thấy cảm giác lạnh lẽo trong cuộc tranh luận tối qua không?

Cold creeps (Verb)

koʊld kɹips
koʊld kɹips
01

Di chuyển chậm và cẩn thận, đặc biệt là để tránh bị nghe thấy hoặc chú ý.

Move slowly and carefully especially in order to avoid being heard or noticed.

Ví dụ

The thief cold creeps into the house at midnight.

Tên trộm lén lút vào nhà lúc nửa đêm.

She does not cold creep during social events; she is very outgoing.

Cô ấy không lén lút trong các sự kiện xã hội; cô rất hòa đồng.

Why does he cold creep around during the party?

Tại sao anh ấy lại lén lút xung quanh trong bữa tiệc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cold creeps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold creeps

Không có idiom phù hợp