Bản dịch của từ Cold sore trong tiếng Việt

Cold sore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold sore (Noun)

01

(bệnh lý) một vết sưng nhỏ (cụ thể là mụn nước) trên môi do nhiễm vi rút herpes simplex (chủ yếu là hhv1 nhưng cũng có cả hhv2).

Pathology a small bump namely a vesicle on the lips resulting from infection by herpes simplex viruses mostly hhv1 but also hhv2.

Ví dụ

Many people get a cold sore during stressful social events.

Nhiều người bị mụn nước lạnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

She does not want to show her cold sore at the party.

Cô ấy không muốn cho mọi người thấy mụn nước lạnh ở bữa tiệc.

Do you know how to treat a cold sore quickly?

Bạn có biết cách trị mụn nước lạnh nhanh chóng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cold sore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold sore

Không có idiom phù hợp