Bản dịch của từ Cold sore trong tiếng Việt
Cold sore
Cold sore (Noun)
Many people get a cold sore during stressful social events.
Nhiều người bị mụn nước lạnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
She does not want to show her cold sore at the party.
Cô ấy không muốn cho mọi người thấy mụn nước lạnh ở bữa tiệc.
Do you know how to treat a cold sore quickly?
Bạn có biết cách trị mụn nước lạnh nhanh chóng không?
"Mụn rộp môi" (cold sore) là một loại tổn thương phỏng nước xuất hiện ở vùng môi hoặc xung quanh miệng, thường do virus herpes simplex (HSV)Type 1 gây ra. Tổn thương này có thể gây cảm giác đau hoặc ngứa và thường xuất hiện khi cơ thể bị stress hoặc cảm cúm. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, mặc dù ở Anh, thuật ngữ "cold sore" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ tình trạng này.
Từ "cold sore" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "cold" (lạnh) phản ánh cảm giác khó chịu và "sore" (vết thương) chỉ tổn thương trên da. Theo lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vết thương do virus herpes simplex gây ra, thường xuất hiện quanh môi và thường có liên quan đến tình trạng cảm lạnh. Sự kết hợp giữa cảm giác lạnh và sự xuất hiện của vết thương đã định hình nghĩa của từ này trong ngữ cảnh hiện tại.
"Cảm lạnh môi" (cold sore) là thuật ngữ chỉ tổn thương do virus herpes simplex gây ra, phổ biến trong ngữ cảnh y học và sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được đề cập trong bài đọc và bài viết liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật. Thông thường, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về bệnh lý, phương pháp điều trị hoặc phòng ngừa bệnh, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong các chủ đề về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp