Bản dịch của từ Cold sore trong tiếng Việt
Cold sore
Noun [U/C]
Cold sore (Noun)
Ví dụ
Many people get a cold sore during stressful social events.
Nhiều người bị mụn nước lạnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
She does not want to show her cold sore at the party.
Cô ấy không muốn cho mọi người thấy mụn nước lạnh ở bữa tiệc.
Do you know how to treat a cold sore quickly?
Bạn có biết cách trị mụn nước lạnh nhanh chóng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cold sore
Không có idiom phù hợp