Bản dịch của từ Cold type trong tiếng Việt
Cold type
Noun [U/C]

Cold type (Noun)
koʊld taɪp
koʊld taɪp
01
Một phương pháp in loại trong đó chữ cái được đúc bằng kim loại hoặc các vật liệu bền khác.
A method of typesetting in which letters are cast in metal or other durable materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Loại chữ được sản xuất bằng quy trình cold type, trái ngược với hot type.
Type produced by the cold type process, as opposed to hot type.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phong cách in ấn không liên quan đến nhiệt hoặc vật liệu nóng chảy.
A style of typesetting that does not involve heat or molten materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cold type
Không có idiom phù hợp