Bản dịch của từ Coldness trong tiếng Việt
Coldness

Coldness (Noun)
The coldness in their relationship was palpable.
Có thể thấy rõ sự lạnh lùng trong mối quan hệ của họ.
The coldness of the room made everyone shiver.
Sự lạnh lùng của căn phòng khiến mọi người rùng mình.
The coldness between the colleagues was noticeable during the meeting.
Sự lạnh lùng giữa các đồng nghiệp được thể hiện rõ trong suốt cuộc họp.
(vật lý) nghịch đảo của nhiệt độ tuyệt đối.
(physics) the reciprocal of absolute temperature.
The scientist explained the concept of coldness in terms of temperature.
Nhà khoa học giải thích khái niệm lạnh về mặt nhiệt độ.
The lack of coldness in the room made the guests uncomfortable.
Sự thiếu lạnh trong phòng khiến khách khó chịu.
The coldness of the winter affected the social activities in the community.
Cái lạnh của mùa đông ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong cộng đồng.
The coldness of the room made everyone shiver during the meeting.
Sự lạnh lùng của căn phòng khiến mọi người rùng mình trong suốt cuộc họp.
Her coldness towards her colleagues was evident in her distant demeanor.
Sự lạnh lùng của cô đối với đồng nghiệp thể hiện rõ qua thái độ xa cách của cô.
The coldness of his reply left her feeling hurt and rejected.
Sự lạnh lùng trong câu trả lời của anh khiến cô cảm thấy bị tổn thương và bị từ chối.
Dạng danh từ của Coldness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coldness | - |
Kết hợp từ của Coldness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Icy coldness Sự lạnh băng | The icy coldness of winter affects social gatherings in december. Sự lạnh giá của mùa đông ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội vào tháng mười hai. |
Họ từ
Từ "coldness" có nghĩa chung là trạng thái lạnh lẽo, vắng vẻ, và thiếu cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ không chỉ nhiệt độ vật lý mà còn cảm giác tâm lý hoặc xã hội, như sự lạnh nhạt trong mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa địa phương, như trong cách diễn đạt sự xa cách trong cảm xúc.
Từ "coldness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cald", có nghĩa là lạnh, xuất phát từ gốc Latinh "calidus", chỉ trạng thái ấm áp. Sự chuyển hóa này phản ánh sự trái ngược với cảm xúc và nhiệt độ. "Coldness" hiện nay không chỉ phản ánh nhiệt độ vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu trưng, diễn tả sự xa cách, thiếu nhiệt huyết trong giao tiếp xã hội. Sự phát triển của từ này thể hiện sự kết nối giữa trạng thái cảm xúc và cảm giác thể xác.
Từ "coldness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả thời tiết hoặc trạng thái cảm xúc, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, "coldness" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác hay thái độ thiếu thân thiện hoặc tình trạng lạnh lẽo về mặt vật lý. Từ này cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học, nơi nó có thể biểu thị sự xa cách hoặc cô đơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



