Bản dịch của từ Coleman trong tiếng Việt

Coleman

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coleman (Noun)

kˈoʊlmn̩
kˈoʊlmn̩
01

Tên thương hiệu của một loại thiết bị cắm trại.

A brand name for a type of camping equipment.

Ví dụ

My friend recommended buying a Coleman tent for our camping trip.

Bạn của tôi khuyên mua một cái lều Coleman cho chuyến cắm trại của chúng tôi.

The Coleman sleeping bag kept me warm during the cold night.

Chiếc túi ngủ Coleman giữ ấm cho tôi trong đêm lạnh.

We used a Coleman stove to cook meals while camping in the mountains.

Chúng tôi đã sử dụng một cái bếp Coleman để nấu ăn trong chuyến cắm trại ở núi.

Coleman (Noun Countable)

kˈoʊlmn̩
kˈoʊlmn̩
01

Một người có công việc là thắp sáng và chăm sóc lửa.

A person whose job is to light and tend fires.

Ví dụ

The coleman at the campsite kept the fire burning all night.

Người coleman tại khu cắm trại đã giữ lửa cháy suốt đêm.

The experienced coleman knew how to manage the fire safely.

Người coleman có kinh nghiệm biết cách quản lý lửa một cách an toàn.

The campers relied on the coleman to provide warmth and light.

Những người cắm trại tin tưởng vào người coleman để cung cấp sự ấm áp và ánh sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coleman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coleman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.