Bản dịch của từ Collegiate year trong tiếng Việt

Collegiate year

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collegiate year (Phrase)

kəlˈidʒɨt jˈɪɹ
kəlˈidʒɨt jˈɪɹ
01

Một khoảng thời gian, thường là chín tháng đến một năm, dành cho việc học ở trường cao đẳng hoặc đại học để nghiên cứu một môn học hoặc tham gia các khóa học.

A period of time usually nine months to a year spent in a college or university studying a subject or taking courses.

Ví dụ

My collegiate year at Harvard was filled with valuable experiences and friendships.

Năm học đại học của tôi tại Harvard đầy những trải nghiệm và tình bạn quý giá.

Many students do not enjoy their collegiate year due to stress.

Nhiều sinh viên không thích năm học đại học của họ vì căng thẳng.

Did you find your collegiate year at Stanford beneficial for your career?

Bạn có thấy năm học đại học của mình tại Stanford có lợi cho sự nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collegiate year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collegiate year

Không có idiom phù hợp