Bản dịch của từ Collegiate year trong tiếng Việt
Collegiate year

Collegiate year (Phrase)
My collegiate year at Harvard was filled with valuable experiences and friendships.
Năm học đại học của tôi tại Harvard đầy những trải nghiệm và tình bạn quý giá.
Many students do not enjoy their collegiate year due to stress.
Nhiều sinh viên không thích năm học đại học của họ vì căng thẳng.
Did you find your collegiate year at Stanford beneficial for your career?
Bạn có thấy năm học đại học của mình tại Stanford có lợi cho sự nghiệp không?
"Collegiate year" là một thuật ngữ chỉ khoảng thời gian học tập mà sinh viên theo học tại một trường đại học hoặc cao đẳng. Thông thường, thuật ngữ này đề cập đến năm học đầu tiên cho đến năm cuối cùng của chương trình đào tạo đại học. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà "academic year" có thể được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "collegiate" xuất phát từ tiếng Latinh "collegium", có nghĩa là "hội đồng" hoặc "tập hợp". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nhóm người cùng chia sẻ một mục tiêu hoặc công việc chung. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự hình thành và phát triển của các trường đại học và một cộng đồng học thuật. Ngày nay, "collegiate" thường được dùng để mô tả sự liên quan đến các trường đại học và các hoạt động học thuật, nhấn mạnh khía cạnh cộng đồng trong giáo dục.
Cụm từ "collegiate year" thường ít xuất hiện trong các thành phần IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh giáo dục, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ năm học chính thức tại trường đại học, thường liên quan đến việc ghi danh và tham gia các khóa học. Các tình huống thường gặp bao gồm: mô tả quá trình học tập của sinh viên, thảo luận về kế hoạch học tập, và viết luận về kinh nghiệm học tập tại trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp