Bản dịch của từ Collocate trong tiếng Việt

Collocate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collocate (Noun)

kˈɑləkeɪt
kˈɑləkeɪt
01

Một từ thường được đặt cạnh một từ khác với tần suất nhiều hơn mức ngẫu nhiên.

A word that is habitually juxtaposed with another with a frequency greater than chance.

Ví dụ

In English, 'strong' and 'coffee' often collocate with each other.

Trong tiếng Anh, 'mạnh' và 'cà phê' thường kết hợp với nhau.

The collocation of 'fast' and 'food' is common in urban areas.

Sự kết hợp của 'nhanh' và 'thức ăn' thường gặp ở khu vực thành thị.

The collocate 'smart' is frequently found with 'phone' nowadays.

Từ kết hợp 'thông minh' thường được tìm thấy với 'điện thoại' ngày nay.

Dạng danh từ của Collocate (Noun)

SingularPlural

Collocate

Collocates

Collocate (Verb)

kˈɑləkeɪt
kˈɑləkeɪt
01

Đặt cạnh nhau hoặc trong một mối quan hệ cụ thể.

Place side by side or in a particular relation.

Ví dụ

In social gatherings, people often collocate with those of similar interests.

Trong những buổi tụ tập xã hội, mọi người thường sắp xếp cạnh những người có sở thích tương tự.

The library collocates books based on genres to make it easier to find.

Thư viện sắp xếp sách theo thể loại để dễ dàng tìm kiếm.

Students often collocate in study groups to prepare for exams together.

Học sinh thường tụ tập thành nhóm học để chuẩn bị cho kỳ thi cùng nhau.

02

(của một từ) thường được đặt cạnh một từ khác với tần suất lớn hơn mức ngẫu nhiên.

Of a word be habitually juxtaposed with another with a frequency greater than chance.

Ví dụ

In English, the word 'fast' often collocates with 'food.'

Trong tiếng Anh, từ 'nhanh' thường kết hợp với 'đồ ăn.'

The term 'global warming' collocates with 'environmental issues.'

Thuật ngữ 'ấm lên toàn cầu' thường kết hợp với 'vấn đề môi trường.'

The word 'strong' collocates with 'leadership qualities' in discussions.

Từ 'mạnh mẽ' thường kết hợp với 'đặc tính lãnh đạo' trong các cuộc thảo luận.

Dạng động từ của Collocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Collocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Collocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Collocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Collocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Collocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collocate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collocate

Không có idiom phù hợp