Bản dịch của từ Collocate trong tiếng Việt
Collocate

Collocate (Noun)
In English, 'strong' and 'coffee' often collocate with each other.
Trong tiếng Anh, 'mạnh' và 'cà phê' thường kết hợp với nhau.
The collocation of 'fast' and 'food' is common in urban areas.
Sự kết hợp của 'nhanh' và 'thức ăn' thường gặp ở khu vực thành thị.
The collocate 'smart' is frequently found with 'phone' nowadays.
Từ kết hợp 'thông minh' thường được tìm thấy với 'điện thoại' ngày nay.
Dạng danh từ của Collocate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collocate | Collocates |
Collocate (Verb)
Đặt cạnh nhau hoặc trong một mối quan hệ cụ thể.
Place side by side or in a particular relation.
In social gatherings, people often collocate with those of similar interests.
Trong những buổi tụ tập xã hội, mọi người thường sắp xếp cạnh những người có sở thích tương tự.
The library collocates books based on genres to make it easier to find.
Thư viện sắp xếp sách theo thể loại để dễ dàng tìm kiếm.
Students often collocate in study groups to prepare for exams together.
Học sinh thường tụ tập thành nhóm học để chuẩn bị cho kỳ thi cùng nhau.
In English, the word 'fast' often collocates with 'food.'
Trong tiếng Anh, từ 'nhanh' thường kết hợp với 'đồ ăn.'
The term 'global warming' collocates with 'environmental issues.'
Thuật ngữ 'ấm lên toàn cầu' thường kết hợp với 'vấn đề môi trường.'
The word 'strong' collocates with 'leadership qualities' in discussions.
Từ 'mạnh mẽ' thường kết hợp với 'đặc tính lãnh đạo' trong các cuộc thảo luận.
Dạng động từ của Collocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collocating |
Họ từ
Từ "collocate" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kết hợp của các từ trong một ngữ cảnh nhất định, thường nhằm tạo ra những cụm từ tự nhiên và chính xác. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự khác biệt ngữ nghĩa có thể xuất hiện trong cách thức kết hợp và tần suất sử dụng các cụm từ. Cách sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ liệu học ngôn ngữ và nghiên cứu từ vựng.
Từ "collocate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "collocare", có nghĩa là "đặt bên cạnh" hoặc "sắp xếp". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "locare" (đặt, đặt vào). Trong ngữ nghĩa hiện tại, "collocate" đề cập đến sự kết hợp của các từ trong ngôn ngữ, thể hiện cách mà những từ thường xuyên xảy ra cùng nhau trong ngữ cảnh cụ thể. Sự tiến hóa này chỉ ra mối liên hệ giữa việc sắp xếp từ và cách mà chúng tương tác trong cấu trúc ngôn ngữ.
Từ “collocate” xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi cần nhận diện và hiểu mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong phần Viết khi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Trong ngữ cảnh học thuật, “collocate” thường được dùng để mô tả cách thức mà các từ nối với nhau trong một cụm nghĩa, điều này có thể thấy trong nghiên cứu ngôn ngữ và phát triển từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp