Bản dịch của từ Colocation trong tiếng Việt
Colocation
Noun [U/C]

Colocation(Noun)
kˌɑləkˈeɪʃən
kˌɑləkˈeɪʃən
01
Hành động đặt cùng nhau; quá trình định vị nhiều mục tại cùng một vị trí.
The act of placing together; the process of positioning multiple items in the same location.
Ví dụ
Ví dụ
03
Tình huống trong đó các mạng hoặc hệ thống được đặt vật lý trong cùng một cơ sở.
The situation in which networks or systems are physically housed in the same facility.
Ví dụ
