Bản dịch của từ Colocation trong tiếng Việt
Colocation

Colocation (Noun)
Hành động đặt cùng nhau; quá trình định vị nhiều mục tại cùng một vị trí.
The act of placing together; the process of positioning multiple items in the same location.
Colocation of community centers helps improve social interaction among residents.
Việc đặt các trung tâm cộng đồng gần nhau giúp cải thiện tương tác xã hội.
Colocation of social services is not always effective for all neighborhoods.
Việc đặt các dịch vụ xã hội gần nhau không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Is colocation of youth programs beneficial for community engagement?
Việc đặt các chương trình thanh niên gần nhau có lợi cho sự tham gia cộng đồng không?
Many companies use colocation for better data security and connectivity.
Nhiều công ty sử dụng dịch vụ colocation để bảo mật và kết nối tốt hơn.
Colocation is not always affordable for small businesses in urban areas.
Dịch vụ colocation không phải lúc nào cũng phải chăng cho doanh nghiệp nhỏ ở thành phố.
Is colocation the best option for startups needing reliable data services?
Liệu dịch vụ colocation có phải là lựa chọn tốt nhất cho các startup cần dịch vụ dữ liệu đáng tin cậy không?
Tình huống trong đó các mạng hoặc hệ thống được đặt vật lý trong cùng một cơ sở.
The situation in which networks or systems are physically housed in the same facility.
Colocation helps local charities share resources and reduce operational costs.
Colocation giúp các tổ chức từ thiện địa phương chia sẻ tài nguyên và giảm chi phí.
Many social organizations do not use colocation for their offices.
Nhiều tổ chức xã hội không sử dụng colocation cho văn phòng của họ.
Do you think colocation benefits community service groups in your area?
Bạn có nghĩ rằng colocation có lợi cho các nhóm phục vụ cộng đồng trong khu vực của bạn không?