Bản dịch của từ Color vision deficiency trong tiếng Việt

Color vision deficiency

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Color vision deficiency(Noun)

kˈʌlɚ vˈɪʒən dɨfˈɪʃənsi
kˈʌlɚ vˈɪʒən dɨfˈɪʃənsi
01

Tình trạng giảm khả năng phân biệt các màu cụ thể, thường do khiếm khuyết di truyền.

The condition of having a decreased ability to distinguish particular colors usually caused by a genetic defect.

Ví dụ

Color vision deficiency(Phrase)

kˈʌlɚ vˈɪʒən dɨfˈɪʃənsi
kˈʌlɚ vˈɪʒən dɨfˈɪʃənsi
01

Một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng phân biệt màu sắc chính xác của một cá nhân.

A medical condition affecting an individuals ability to distinguish colors accurately.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh