Bản dịch của từ Color vision deficiency trong tiếng Việt
Color vision deficiency
Color vision deficiency (Noun)
Tình trạng giảm khả năng phân biệt các màu cụ thể, thường do khiếm khuyết di truyền.
The condition of having a decreased ability to distinguish particular colors usually caused by a genetic defect.
Color vision deficiency affects many people, including 8% of men.
Khuyết tật thị giác màu ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm 8% nam giới.
Color vision deficiency does not limit someone's ability to socialize effectively.
Khuyết tật thị giác màu không giới hạn khả năng giao tiếp của ai đó.
Does color vision deficiency impact job opportunities in social professions?
Khuyết tật thị giác màu có ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp trong các ngành xã hội không?
Color vision deficiency (Phrase)
Một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng phân biệt màu sắc chính xác của một cá nhân.
A medical condition affecting an individuals ability to distinguish colors accurately.
Many people with color vision deficiency struggle to see red and green.
Nhiều người bị thiếu hụt thị giác màu sắc gặp khó khăn trong việc nhìn đỏ và xanh lá.
She does not have color vision deficiency, so she sees colors clearly.
Cô ấy không bị thiếu hụt thị giác màu sắc, vì vậy cô ấy nhìn thấy màu sắc rõ ràng.
Do you know how color vision deficiency affects social interactions?
Bạn có biết thiếu hụt thị giác màu sắc ảnh hưởng đến các tương tác xã hội như thế nào không?
Khiếm khuyết thị giác màu sắc, hay còn gọi là mù màu, đề cập đến sự giảm khả năng nhận diện hoặc phân biệt các màu sắc. Tình trạng này thường do sự thiếu hụt hoặc bất thường trong các tế bào hình nón trong võng mạc, dẫn đến việc người mắc khó khăn trong việc nhận biết màu sắc cụ thể. Có nhiều loại khiếm khuyết, như mù màu đỏ-xanh và vàng-bạc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "color vision deficiency" trong ngữ cảnh y học và tâm lý học.
"Color vision deficiency" (CVD) có nguồn gốc từ tiếng Latin khi từ "color" bắt nguồn từ "colorare", có nghĩa là 'tô màu', và "vision", từ "visio", nghĩa là 'nhìn thấy'. Lịch sử nghiên cứu về CVD bắt đầu từ thế kỷ 18, khi John Dalton mô tả tình trạng này lần đầu tiên. Từ đó, CVD được hiểu là sự giảm khả năng phân biệt màu sắc, liên quan đến cấu trúc và chức năng của tế bào hình nón trong võng mạc mắt.
Khuyết tật thị giác màu sắc là một thuật ngữ ít gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề chung. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về y học hoặc tâm lý học. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và các bài viết liên quan đến sức khỏe cộng đồng, nhằm mô tả những vấn đề liên quan đến khả năng phân biệt màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp