Bản dịch của từ Color vision deficiency trong tiếng Việt
Color vision deficiency

Color vision deficiency(Noun)
Tình trạng giảm khả năng phân biệt các màu cụ thể, thường do khiếm khuyết di truyền.
The condition of having a decreased ability to distinguish particular colors usually caused by a genetic defect.
Color vision deficiency(Phrase)
Một tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến khả năng phân biệt màu sắc chính xác của một cá nhân.
A medical condition affecting an individuals ability to distinguish colors accurately.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khiếm khuyết thị giác màu sắc, hay còn gọi là mù màu, đề cập đến sự giảm khả năng nhận diện hoặc phân biệt các màu sắc. Tình trạng này thường do sự thiếu hụt hoặc bất thường trong các tế bào hình nón trong võng mạc, dẫn đến việc người mắc khó khăn trong việc nhận biết màu sắc cụ thể. Có nhiều loại khiếm khuyết, như mù màu đỏ-xanh và vàng-bạc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "color vision deficiency" trong ngữ cảnh y học và tâm lý học.
"Color vision deficiency" (CVD) có nguồn gốc từ tiếng Latin khi từ "color" bắt nguồn từ "colorare", có nghĩa là 'tô màu', và "vision", từ "visio", nghĩa là 'nhìn thấy'. Lịch sử nghiên cứu về CVD bắt đầu từ thế kỷ 18, khi John Dalton mô tả tình trạng này lần đầu tiên. Từ đó, CVD được hiểu là sự giảm khả năng phân biệt màu sắc, liên quan đến cấu trúc và chức năng của tế bào hình nón trong võng mạc mắt.
Khuyết tật thị giác màu sắc là một thuật ngữ ít gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề chung. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về y học hoặc tâm lý học. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và các bài viết liên quan đến sức khỏe cộng đồng, nhằm mô tả những vấn đề liên quan đến khả năng phân biệt màu sắc.
Khiếm khuyết thị giác màu sắc, hay còn gọi là mù màu, đề cập đến sự giảm khả năng nhận diện hoặc phân biệt các màu sắc. Tình trạng này thường do sự thiếu hụt hoặc bất thường trong các tế bào hình nón trong võng mạc, dẫn đến việc người mắc khó khăn trong việc nhận biết màu sắc cụ thể. Có nhiều loại khiếm khuyết, như mù màu đỏ-xanh và vàng-bạc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "color vision deficiency" trong ngữ cảnh y học và tâm lý học.
"Color vision deficiency" (CVD) có nguồn gốc từ tiếng Latin khi từ "color" bắt nguồn từ "colorare", có nghĩa là 'tô màu', và "vision", từ "visio", nghĩa là 'nhìn thấy'. Lịch sử nghiên cứu về CVD bắt đầu từ thế kỷ 18, khi John Dalton mô tả tình trạng này lần đầu tiên. Từ đó, CVD được hiểu là sự giảm khả năng phân biệt màu sắc, liên quan đến cấu trúc và chức năng của tế bào hình nón trong võng mạc mắt.
Khuyết tật thị giác màu sắc là một thuật ngữ ít gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề chung. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về y học hoặc tâm lý học. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và các bài viết liên quan đến sức khỏe cộng đồng, nhằm mô tả những vấn đề liên quan đến khả năng phân biệt màu sắc.
