Bản dịch của từ Colour coordinate trong tiếng Việt

Colour coordinate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colour coordinate (Verb)

kəlˌʊkɹədˈɔɹʃənt
kəlˌʊkɹədˈɔɹʃənt
01

Để tổ chức hoặc sắp xếp màu sắc trông hấp dẫn với nhau.

To organize or arrange colors that look attractive together.

Ví dụ

She colour coordinates her outfits for social events.

Cô ấy phối màu trang phục cho các sự kiện xã hội.

They carefully colour coordinate the decorations for the party.

Họ cẩn thận phối màu trang trí cho bữa tiệc.

He needs help to colour coordinate the banners for the fundraiser.

Anh ấy cần sự giúp đỡ để phối màu các biểu ngữ cho chương trình gây quỹ.

Colour coordinate (Noun)

kəlˌʊkɹədˈɔɹʃənt
kəlˌʊkɹədˈɔɹʃənt
01

Một mặt hàng quần áo phù hợp để mặc với một mặt hàng quần áo cụ thể.

An item of clothing that is suitable for wearing with a particular item of clothing.

Ví dụ

She wore a red scarf as a colour coordinate with her dress.

Cô ấy mặc một chiếc khăn màu đỏ làm phụ kiện phối màu với váy của mình.

His tie was a perfect colour coordinate with his suit.

Chiếc cà vạt của anh ấy là sự phối màu hoàn hảo với bộ đồ vest của anh.

Matching shoes can be a good colour coordinate for an outfit.

Giày phù hợp có thể là sự phối màu tốt cho một bộ trang phục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colour coordinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colour coordinate

Không có idiom phù hợp