Bản dịch của từ Colour coordinate trong tiếng Việt
Colour coordinate
Colour coordinate (Verb)
Để tổ chức hoặc sắp xếp màu sắc trông hấp dẫn với nhau.
To organize or arrange colors that look attractive together.
She colour coordinates her outfits for social events.
Cô ấy phối màu trang phục cho các sự kiện xã hội.
They carefully colour coordinate the decorations for the party.
Họ cẩn thận phối màu trang trí cho bữa tiệc.
He needs help to colour coordinate the banners for the fundraiser.
Anh ấy cần sự giúp đỡ để phối màu các biểu ngữ cho chương trình gây quỹ.
Colour coordinate (Noun)
She wore a red scarf as a colour coordinate with her dress.
Cô ấy mặc một chiếc khăn màu đỏ làm phụ kiện phối màu với váy của mình.
His tie was a perfect colour coordinate with his suit.
Chiếc cà vạt của anh ấy là sự phối màu hoàn hảo với bộ đồ vest của anh.
Matching shoes can be a good colour coordinate for an outfit.
Giày phù hợp có thể là sự phối màu tốt cho một bộ trang phục.
Thuật ngữ "colour coordinate" đề cập đến quá trình sắp xếp hoặc pha trộn các màu sắc theo một cách thức hài hòa, nhằm tạo ra sự nhất quán về mặt thẩm mỹ trong thiết kế, trang trí hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ này, mặc dù trong Anh Anh, "colour" có chữ "u" còn trong Anh Mỹ là "color" không có chữ "u". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả, trong khi ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Cụm từ "colour coordinate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "color", có nghĩa là "màu sắc", và "coordinare", mang ý nghĩa là "dựng lên hoặc sắp xếp". Xuất hiện trong ngữ cảnh thiết kế và mỹ thuật, khái niệm này chỉ việc sắp xếp các màu sắc một cách hợp lý và hài hòa để tạo ra một tổng thể thẩm mỹ. Sự phát triển của các lĩnh vực như thiết kế nội thất và thời trang đã thúc đẩy việc sử dụng thuật ngữ này, giúp nâng cao khả năng truyền đạt và giao tiếp thị giác trong nghệ thuật.
Cụm từ "colour coordinate" ít xuất hiện trong các khía cạnh của bài thi IELTS, chủ yếu có thể thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về thiết kế, nghệ thuật hoặc trang trí nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, "colour coordinate" được sử dụng phổ biến trong thời trang và thiết kế, nơi việc phối màu là yếu tố quan trọng để tạo ra sự hài hòa và thẩm mỹ trong sản phẩm hoặc không gian.