Bản dịch của từ Column inch trong tiếng Việt
Column inch
Noun [U/C]

Column inch (Noun)
kˈɑləm ɪntʃ
kˈɑləm ɪntʃ
01
Một đơn vị đo lường trong xuất bản cho diện tích không gian quảng cáo.
A unit of measure used in publishing for the area of advertising space.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chiều cao của một cột trong một ấn phẩm in, được đo bằng inch.
The height of a column in a printed publication, measured in inches.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Column inch
Không có idiom phù hợp