Bản dịch của từ Come first trong tiếng Việt
Come first

Come first (Verb)
She always comes first in our social gatherings.
Cô ấy luôn đến đầu tiên trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.
The volunteers come early to set up the social event.
Các tình nguyện viên đến sớm để chuẩn bị sự kiện xã hội.
Many people come together to support the social cause.
Nhiều người đến cùng nhau để ủng hộ nguyên nhân xã hội.
Come first (Noun)
Sự xuất hiện đầu tiên hoặc nổi bật nhất của một cái gì đó.
The first or most prominent occurrence of something.
His first come to the party was unforgettable.
Việc đến đầu tiên của anh ấy tới bữa tiệc là không thể nào quên được.
The first come of the new year brought joy.
Sự đến đầu tiên của năm mới mang lại niềm vui.
The first come of the baby delighted the family.
Sự đến đầu tiên của em bé làm cho gia đình vui mừng.
"Came first" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả vị trí ưu tiên hoặc thứ hạng hàng đầu trong một danh sách hoặc sự kiện. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, đánh giá hoặc tổ chức sự kiện. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có xu hướng được sử dụng rộng rãi hơn trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng ngắn gọn hơn.
Từ "come" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venire", có nghĩa là "đến" hoặc "đi vào". Sự chuyển tiếp từ "venire" sang "come" qua tiếng Norman và tiếng Pháp cổ thể hiện sự phát triển ngôn ngữ trong thời kỳ Trung cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "come" không chỉ mang ý nghĩa vật lý của việc di chuyển đến một nơi, mà còn biểu thị việc bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động, phản ánh sự liên kết với ý nghĩa ban đầu của việc đến gần hoặc gia nhập.
Cụm từ "come first" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần nói và viết, để thể hiện sự ưu tiên hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó trong cấu trúc luận điểm. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong các tình huống như khi nói về các ưu tiên trong cuộc sống, công việc hoặc các quyết định cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này không cao trong các tình huống chính thức hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp