Bản dịch của từ Come first trong tiếng Việt

Come first

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come first (Verb)

kəm fɚɹst
kəm fɚɹst
01

Di chuyển hoặc đi tới hoặc đến một nơi được coi là gần hoặc quen thuộc với người nói.

Move or travel towards or into a place thought of as near or familiar to the speaker.

Ví dụ

She always comes first in our social gatherings.

Cô ấy luôn đến đầu tiên trong các buổi tụ tập xã hội của chúng tôi.

The volunteers come early to set up the social event.

Các tình nguyện viên đến sớm để chuẩn bị sự kiện xã hội.

Many people come together to support the social cause.

Nhiều người đến cùng nhau để ủng hộ nguyên nhân xã hội.

Come first (Noun)

kəm fɚɹst
kəm fɚɹst
01

Sự xuất hiện đầu tiên hoặc nổi bật nhất của một cái gì đó.

The first or most prominent occurrence of something.

Ví dụ

His first come to the party was unforgettable.

Việc đến đầu tiên của anh ấy tới bữa tiệc là không thể nào quên được.

The first come of the new year brought joy.

Sự đến đầu tiên của năm mới mang lại niềm vui.

The first come of the baby delighted the family.

Sự đến đầu tiên của em bé làm cho gia đình vui mừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come first/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come first

Không có idiom phù hợp