Bản dịch của từ Come on to trong tiếng Việt
Come on to

Come on to (Phrase)
Cố gắng bắt đầu một mối quan hệ tình dục hoặc lãng mạn với ai đó, đặc biệt là theo cách có vẻ quá nhanh hoặc không chân thành.
To try to start a sexual or romantic relationship with someone especially in a way that seems too quick or not sincere.
He came on to her at the party last Saturday.
Anh ấy đã tán tỉnh cô ấy tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
She didn't like how he came on to her too fast.
Cô ấy không thích cách anh ta tán tỉnh cô ấy quá nhanh.
Did he really come on to you during the event?
Anh ấy thật sự đã tán tỉnh bạn trong sự kiện đó sao?
Cụm từ "come on to" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự quan tâm hoặc tán tỉnh một người, thường trong ngữ cảnh tình cảm hoặc tình dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng điệu và nhịp điệu khác biệt giữa hai vùng. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức người nghe tiếp nhận và hiểu hàm ý của cụm từ.
Cụm từ "come on to" xuất phát từ động từ tiếng Anh "come" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venire", mang ý nghĩa là "đến" hoặc "đi tới". Trong sự phát triển của ngôn ngữ, "come on to" được sử dụng để chỉ hành động tiếp cận hay biểu lộ sự quan tâm một cách mạnh mẽ, thường trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc tình cảm. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh sự giao thoa giữa những hành động thể chất và tình cảm trong các mối quan hệ con người.
Cụm từ "come on to" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hằng ngày và tiếng Anh không chính thức, nhưng ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong tình huống trò chuyện thân mật, thể hiện sự khuyến khích hoặc mời gọi. Trong Viết và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài văn mô tả cảm xúc hoặc khi thảo luận về các mối quan hệ. Tuy nhiên, do tính chất không chính thức của cụm từ, tần suất sử dụng trong IELTS không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



