Bản dịch của từ Come up against a brick wall trong tiếng Việt
Come up against a brick wall
Come up against a brick wall (Idiom)
Gặp phải một trở ngại hoặc khó khăn ngăn cản sự tiến triển
To encounter an obstruction or difficulty that prevents progress
Many activists come up against a brick wall in their efforts.
Nhiều nhà hoạt động gặp phải khó khăn trong nỗ lực của họ.
They did not come up against a brick wall during the meeting.
Họ không gặp phải khó khăn nào trong cuộc họp.
Why do social workers come up against a brick wall often?
Tại sao các nhân viên xã hội thường gặp khó khăn?
Đối mặt với sự phản kháng hoặc bế tắc trong một tình huống
To meet with resistance or impasse in a situation
Many activists come up against a brick wall when seeking social change.
Nhiều nhà hoạt động gặp phải bức tường ngăn cản khi tìm kiếm thay đổi xã hội.
The community did not come up against a brick wall in their efforts.
Cộng đồng không gặp phải bức tường ngăn cản trong nỗ lực của họ.
Why do social workers often come up against a brick wall?
Tại sao các nhân viên xã hội thường gặp phải bức tường ngăn cản?
Many activists come up against a brick wall in their efforts.
Nhiều nhà hoạt động gặp khó khăn trong nỗ lực của họ.
They do not come up against a brick wall when seeking support.
Họ không gặp khó khăn khi tìm kiếm sự hỗ trợ.
Do students come up against a brick wall in social projects?
Có phải sinh viên gặp khó khăn trong các dự án xã hội không?
"Cụm từ 'come up against a brick wall' mang nghĩa ẩn dụ chỉ việc gặp phải trở ngại, khó khăn không thể vượt qua trong một tình huống hay quá trình nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân, nghề nghiệp hoặc nghiên cứu để diễn tả cảm giác bế tắc".