Bản dịch của từ Commas trong tiếng Việt

Commas

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commas (Noun)

kˈɑməz
kˈɑməz
01

Dấu chấm câu (,), biểu thị sự phân tách các thành phần trong câu.

A punctuation mark indicating the separation of elements within a sentence.

Ví dụ

Use commas to separate items in a list.

Sử dụng dấu phẩy để phân tách các mục trong danh sách.

Avoid using too many commas in your IELTS writing.

Tránh sử dụng quá nhiều dấu phẩy trong bài viết IELTS của bạn.

Do you know when to use commas in IELTS speaking?

Bạn có biết khi nào cần sử dụng dấu phẩy trong IELTS nói không?

Dạng danh từ của Commas (Noun)

SingularPlural

Comma

Commas

Commas (Verb)

ˈkɑ.məz
ˈkɑ.məz
01

Để chèn dấu phẩy vào (văn bản, tài liệu, v.v.)

To insert commas into a text document etc.

Ví dụ

Remember to use commas in your IELTS essay for better clarity.

Nhớ sử dụng dấu phẩy trong bài luận IELTS của bạn để rõ ràng hơn.

Don't forget that using too many commas can make your writing confusing.

Đừng quên rằng việc sử dụng quá nhiều dấu phẩy có thể làm cho viết của bạn rối.

Do you know when to correctly place commas in your IELTS speaking?

Bạn có biết khi nào để đặt dấu phẩy đúng cách trong IELTS nói của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commas

Không có idiom phù hợp