Bản dịch của từ Comminutes trong tiếng Việt
Comminutes

Comminutes (Verb)
The activist comminutes plastic waste for recycling in local communities.
Nhà hoạt động nghiền nát rác thải nhựa để tái chế trong cộng đồng địa phương.
They do not comminute food waste effectively in their composting efforts.
Họ không nghiền nát rác thực phẩm một cách hiệu quả trong nỗ lực ủ phân.
How does the community comminute materials for sustainable projects?
Cộng đồng nghiền nát vật liệu cho các dự án bền vững như thế nào?
Họ từ
Từ "comminutes" xuất phát từ động từ "comminute", có nghĩa là làm cho một chất trở nên nhỏ hơn hoặc phân nhỏ thành nhiều phần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và dược phẩm để chỉ quá trình nghiền nhỏ hoặc phá vỡ cấu trúc của vật liệu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "comminutes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comminuere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "xé nhỏ". Trong đó, tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "minuere" có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "thu nhỏ". Từ này đã được phát triển trong ngữ cảnh khoa học và y học để chỉ hành động làm cho một vật hoặc một phần tử trở nên nhỏ hơn, thường được sử dụng để mô tả quá trình điển hình trong hóa học hoặc vật lý. Kết nối này cho thấy sự thay đổi từ khái niệm cơ bản của việc bẻ gãy đến ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "communities" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bối cảnh như thảo luận về xã hội, văn hóa, và sự phát triển cộng đồng. Nó thường được sử dụng để chỉ các nhóm người có chung đặc điểm hoặc lợi ích, góp phần vào việc thể hiện sự đa dạng và tính tương tác trong xã hội hiện đại.