Bản dịch của từ Communication process trong tiếng Việt
Communication process

Communication process (Noun)
Hành động trao đổi thông tin hoặc ý tưởng giữa các cá nhân hoặc nhóm.
The act of exchanging information or ideas between individuals or groups.
Effective communication process improves relationships in social gatherings like parties.
Quá trình giao tiếp hiệu quả cải thiện mối quan hệ trong các buổi tiệc.
The communication process did not work well at the community meeting.
Quá trình giao tiếp không hoạt động tốt tại cuộc họp cộng đồng.
How can we enhance the communication process in social media interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quá trình giao tiếp trên mạng xã hội?
Một cách tiếp cận có hệ thống hoặc tổ chức để truyền đạt thông điệp và thông tin qua nhiều kênh khác nhau.
A systematic or organized approach to conveying messages and information through various channels.
Effective communication processes improve relationships in social settings like parties.
Quy trình giao tiếp hiệu quả cải thiện mối quan hệ trong các buổi tiệc.
Poor communication processes can lead to misunderstandings among friends and family.
Quy trình giao tiếp kém có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè và gia đình.
What are the main steps in a successful communication process at gatherings?
Các bước chính trong quy trình giao tiếp thành công tại các buổi tụ họp là gì?
Effective communication process improves relationships in social gatherings like parties.
Quá trình giao tiếp hiệu quả cải thiện mối quan hệ trong các buổi tiệc.
The communication process does not always include clear messages or understanding.
Quá trình giao tiếp không phải lúc nào cũng bao gồm thông điệp rõ ràng.
Is the communication process effective during community meetings in your area?
Quá trình giao tiếp có hiệu quả trong các cuộc họp cộng đồng ở khu vực của bạn không?