Bản dịch của từ Community antenna television trong tiếng Việt

Community antenna television

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community antenna television (Noun)

kəmjˈunəti æntˈɛnə tˈɛləvˌɪʒən
kəmjˈunəti æntˈɛnə tˈɛləvˌɪʒən
01

Một dịch vụ cung cấp chương trình truyền hình cho một nhóm người, thường thông qua cáp hoặc vệ tinh.

A service that provides television programming to a group of people often through cable or satellite.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm cá nhân sống cùng một địa phương hoặc có những đặc điểm giống nhau.

A group of individuals living in the same locality or sharing similar characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống ăng-ten dùng để thu tín hiệu cho truyền hình.

A system of antennas used to receive signals for television.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/community antenna television/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community antenna television

Không có idiom phù hợp