Bản dịch của từ Community property trong tiếng Việt

Community property

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community property(Noun)

kəmjˈunəti pɹˈɑpɚti
kəmjˈunəti pɹˈɑpɚti
01

Một chế độ pháp lý ở một số khu vực cho rằng tất cả tài sản có được trong suốt cuộc hôn nhân đều là sở hữu chung của cả hai vợ chồng.

A legal regime in some jurisdictions that treats all property acquired during a marriage as jointly owned by both spouses.

Ví dụ
02

Một hình thức sở hữu tài sản trong đó vợ chồng chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm ngang nhau đối với tài sản có được trong suốt cuộc hôn nhân.

A form of property ownership in which spouses share equal rights and responsibilities for property acquired during the marriage.

Ví dụ
03

Một hệ thống có thể ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn hoặc cái chết.

A system that can affect the distribution of property in the event of divorce or death.

Ví dụ